Định nghĩa của từ carpet slipper

carpet slippernoun

dép thảm

/ˈkɑːpɪt slɪpə(r)//ˈkɑːrpɪt slɪpər/

Thuật ngữ "carpet slipper" dùng để chỉ loại giày đi trong nhà được mang ở những nơi mà người ta thường cởi giày đi ngoài trời. Thuật ngữ "slipper" xuất phát từ khả năng xỏ vào và tháo ra dễ dàng của giày, giúp thuận tiện cho việc xỏ vào và tháo ra khỏi thảm nhanh chóng. Nguồn gốc của dép đi trong nhà có thể bắt nguồn từ thế kỷ 19 khi môi trường trong nhà trở nên khép kín và lộn xộn hơn với thảm và thảm trải sàn. Điều này dẫn đến nhu cầu về giày dép thoải mái, (gần) giống như tất và dễ mang trong nhà. Vào năm 1830, lần đầu tiên ghi chép về những đôi dép này xuất hiện trên một tạp chí thời trang, nơi chúng được gọi là "giày đi trong nhà". Khi dép đi trong nhà ngày càng phổ biến, thì kiểu dáng, chất liệu và chức năng cũng thay đổi theo. Vào cuối thế kỷ 19, các chất liệu cao cấp như lụa, satin và nhung được sử dụng phổ biến và "dép đi trong nhà" trở thành một danh mục riêng. Dép lê, như chúng ta biết ngày nay, thường được làm bằng vật liệu mềm và sang trọng như lông thú, lông cừu hoặc len, với đế cao su hoặc cao su để sử dụng trong nhà/ngoài trời. Chúng có nhiều hình dạng, kích thước và màu sắc khác nhau, và tiếp tục phát triển theo xu hướng hiện đại, từ kim sa lấp lánh và họa tiết động vật đến các thiết kế bóng bẩy và tối giản. Dép lê thảm, hiện là vật dụng phổ biến trong nhà trên toàn thế giới, vẫn giữ được nét quyến rũ của mình như một lựa chọn giày dép thời trang và đa năng, kết hợp sự thoải mái và chức năng với thời trang và thẩm mỹ.

namespace
Ví dụ:
  • I accidentally slipped on my carpet slipper and tripped over my own feet.

    Tôi vô tình trượt chân trên đôi dép lê và vấp phải chân mình.

  • As I walked on the plush carpet, the soft padding of my carpet slippers provided a quiet and comfortable stride.

    Khi tôi bước đi trên tấm thảm sang trọng, lớp đệm mềm mại của đôi dép lê mang đến cho tôi những bước đi nhẹ nhàng và thoải mái.

  • To prevent slips and falls, I always wear my slip-resistant carpet slippers in the hallway.

    Để tránh bị trượt ngã, tôi luôn đi dép lê chống trượt khi đi ở hành lang.

  • The carpet slippers made a cozy addition to my fluffy white bath robe as I padded around my living room in the morning.

    Đôi dép thảm tạo nên sự ấm cúng cho chiếc áo choàng tắm trắng mềm mại của tôi khi tôi đi lại trong phòng khách vào buổi sáng.

  • The carpet slippers left one less item to pack in my luggage as hotel rooms come equipped with them.

    Dép đi trong nhà giúp tôi bớt đi một món đồ phải đóng gói trong hành lý vì phòng khách sạn đều được trang bị dép đi trong nhà.

  • The carpet slippers were the perfect solution to protecting my feet from scuffing on the hardwood floors.

    Dép đi trong nhà là giải pháp hoàn hảo để bảo vệ chân tôi khỏi trầy xước trên sàn gỗ cứng.

  • After vacuuming my entire home, I slipped my tired feet into the luxury carpet slippers for a moment of relaxation.

    Sau khi hút bụi toàn bộ ngôi nhà, tôi xỏ đôi chân mệt mỏi của mình vào đôi dép lê sang trọng để thư giãn một lát.

  • My carpet slippers were a lifesaver during winter as they successfully prevented chilblains caused by the cold flooring.

    Đôi dép đi trong nhà đã cứu cánh cho tôi trong mùa đông vì chúng ngăn ngừa hiệu quả chứng tê cóng do sàn nhà lạnh.

  • The carpet slippers emitted a satisfying squishing sound with every step as I walked on the damp carpet.

    Đôi dép lê phát ra âm thanh sột soạt dễ chịu với mỗi bước chân tôi đi trên tấm thảm ẩm ướt.

  • The carpet slippers induced a peaceful environment by muffling the noise of squeaky hardwood floors.

    Dép đi trong nhà tạo nên một bầu không khí yên bình bằng cách làm giảm tiếng ồn của sàn gỗ cứng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches