Định nghĩa của từ sling

slingverb

treo lên

/slɪŋ//slɪŋ/

Từ "sling" có nguồn gốc thú vị. Nó bắt nguồn từ "slang" trong tiếng Bắc Âu cổ, có nghĩa là "một đoạn dây thừng hoặc dây thừng". Từ này sau đó được đưa vào tiếng Anh trung đại với tên gọi "slinge," có nghĩa là "một thiết bị ném làm bằng dây thừng hoặc sợi len có gắn đá hoặc vật phóng khác". Từ "sling" đã trải qua nhiều thay đổi và điều chỉnh theo thời gian, mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Vào thế kỷ 14, nó dùng để chỉ cung hoặc nỏ, trong khi vào thế kỷ 17, nó dùng để chỉ một thiết bị dùng để ném đá hoặc các vật phóng khác. Ngày nay, từ "sling" có thể dùng để chỉ nhiều thứ, bao gồm quần áo, sự căng thẳng hoặc sự lơ là về mặt thể chất, hoặc thậm chí là một cụm từ dùng để mô tả thái độ vui vẻ hoặc vô tư. Bất chấp sự tiến hóa của nó, từ "sling" vẫn giữ nguyên mối liên hệ với nguồn gốc cổ xưa của nó như một thiết bị dùng để ném hoặc đẩy.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rượu mạnh pha đường và nước nóng

meaningná bắn đá

meaningsúng cao su

type ngoại động từ slung

meaningbắn, quăng, ném

meaningđeo, treo, móc

meaningquàng dây (vào vật gì để kéo lên)

namespace

to throw something somewhere in a careless way

ném cái gì đó vào đâu đó một cách bất cẩn

Ví dụ:
  • Don't just sling your clothes on the floor.

    Đừng chỉ quăng quần áo của bạn trên sàn nhà.

  • She slung her coat into the back of the car.

    Cô ném chiếc áo khoác vào phía sau xe.

  • Sling me an apple, will you?

    Ném cho tôi một quả táo nhé?

Từ, cụm từ liên quan

to put something somewhere where it hangs loosely

đặt cái gì đó ở đâu đó nơi nó treo lỏng lẻo

Ví dụ:
  • Her bag was slung over her shoulder.

    Túi xách của cô được quàng qua vai.

  • We slung a hammock between two trees.

    Chúng tôi mắc một chiếc võng giữa hai thân cây.

Ví dụ bổ sung:
  • He slung his arm around my shoulders.

    Anh ấy quàng tay qua vai tôi.

  • His jacket was carelessly slung over one shoulder.

    Chiếc áo khoác của anh được quàng một cách cẩu thả qua một bên vai.

to put somebody somewhere by force; to make somebody leave somewhere

buộc ai đó phải đi đâu đó bằng vũ lực; làm cho ai đó rời đi nơi nào đó

Ví dụ:
  • They were slung out of the club for fighting.

    Họ bị đuổi ra khỏi câu lạc bộ vì đánh nhau.

  • They were slung into prison.

    Họ bị tống vào tù.

Thành ngữ

sling your hook
(British English, informal)to go away