Định nghĩa của từ keynote

keynotenoun

chủ đạo

/ˈkiːnəʊt//ˈkiːnəʊt/

Từ "keynote" bắt nguồn từ thuật ngữ âm nhạc "key", ám chỉ cao độ hoặc âm điệu cơ bản mà một bản nhạc tập trung xung quanh. Vào cuối thế kỷ 19, thuật ngữ này đã phát triển để mô tả một ý tưởng hoặc chủ đề chính, giống như một key định nghĩa âm thanh tổng thể của một giai điệu. Sự thay đổi về ý nghĩa này phản ánh cách một chủ đề trung tâm, giống như một key trong âm nhạc, hướng dẫn và định hình thông điệp hoặc hướng đi tổng thể của một bài phát biểu hoặc bài thuyết trình.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(âm nhạc) âm chủ đạo

meaning(nghĩa bóng) ý chủ đạo; nguyên tắc chủ đạo

meaning(định ngữ) chủ đạo, then chốt, chủ chốt, chính

examplekeynote address (speech): bài nói chính (nêu những vấn đề quan trọng trong hội nghị...)

namespace

the central idea of a book, a speech, etc.

ý tưởng trung tâm của một cuốn sách, một bài phát biểu, vv.

Ví dụ:
  • Choice is the keynote of the new education policy.

    Sự lựa chọn là bài phát biểu quan trọng của chính sách giáo dục mới.

  • a keynote speech/speaker (= a very important one, introducing a meeting or its subject)

    một bài phát biểu/diễn giả chính (= một bài phát biểu rất quan trọng, giới thiệu một cuộc họp hoặc chủ đề của nó)

  • The CEO delivered a keynote speech at the technology conference, emphasizing the latest trends in the industry.

    Tổng giám đốc điều hành đã có bài phát biểu quan trọng tại hội nghị công nghệ, nhấn mạnh những xu hướng mới nhất trong ngành.

  • The prominent author's keynote address at the literary festival left the audience in awe with her captivating insights into the craft of writing.

    Bài phát biểu quan trọng của tác giả nổi tiếng tại lễ hội văn học đã khiến khán giả vô cùng kinh ngạc với những hiểu biết sâu sắc và hấp dẫn của bà về nghệ thuật viết văn.

  • The keynote speaker at the marketing conference shared practical strategies for maximizing ROI on digital advertising campaigns.

    Diễn giả chính tại hội nghị tiếp thị đã chia sẻ các chiến lược thực tế để tối đa hóa ROI cho các chiến dịch quảng cáo kỹ thuật số.

the note on which the key is based

ghi chú làm cơ sở cho chìa khóa

Từ, cụm từ liên quan