Định nghĩa của từ sled

slednoun

xe trượt tuyết

/sled//sled/

Từ "sled" có nguồn gốc từ tiếng Na Uy cổ, một ngôn ngữ được người Viking sử dụng vào thời Trung cổ. Từ "slede," trong tiếng Na Uy cổ để chỉ xe trượt tuyết là "slíð", bắt nguồn từ động từ "slíða", có nghĩa là "trượt". Từ này lan sang các ngôn ngữ German khác như tiếng Anh cổ, nơi nó trở thành "sled" và tiếng Đức cổ, nơi nó trở thành "slida". Trong các ngôn ngữ này, từ này dùng để chỉ xe trượt tuyết dùng để vận chuyển hàng hóa hoặc người trên tuyết, băng hoặc các địa hình trơn trượt khác. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã phát triển để bao gồm cả xe trượt tuyết được thiết kế riêng cho các hoạt động giải trí như trượt tuyết, trượt tuyết và trượt ván trên tuyết. Ngày nay, "sled" là một thuật ngữ phổ biến được sử dụng ở các quốc gia nói tiếng Anh để mô tả nhiều loại phương tiện dùng để trượt trên tuyết hoặc băng. Tóm lại, từ __ENGLISH_NOT_TRANSLATE__ có nguồn gốc từ tiếng Na Uy cổ, nơi nó được dùng để mô tả một thiết bị dùng để trượt trên băng và tuyết. Từ đó, từ này lan sang các ngôn ngữ German khác, nơi nó vẫn giữ nguyên ý nghĩa, và cuối cùng đến các quốc gia nói tiếng Anh, nơi nó tiếp tục được dùng để mô tả nhiều loại thiết bị thể thao mùa đông.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningxe trượt tuyết (do ngựa, chó, hươu kéo)

type nội động từ

meaningđi bằng xe trượt tuyết

namespace
Ví dụ:
  • Kids eagerly clutch their sleds, excitedly waiting for a flurry of snow to blanket the hills.

    Trẻ em háo hức ôm chặt xe trượt tuyết, háo hức chờ đợi cơn mưa tuyết phủ kín những ngọn đồi.

  • The snowfall was so heavy that entire neighborhoods became a winter wonderland transformed by the sleds gliding down the streets.

    Tuyết rơi dày đến nỗi toàn bộ khu phố trở thành xứ sở thần tiên mùa đông được biến đổi bởi những chiếc xe trượt tuyết lướt trên phố.

  • The snow-covered landscape beckoned to us, calling out to be explored on our sturdy steel sleds.

    Phong cảnh phủ đầy tuyết như vẫy gọi chúng tôi khám phá trên chiếc xe trượt tuyết bằng thép chắc chắn.

  • She squeezed her eyes shut, feeling the wind whip around her as her sled surged forward, her cheeks rosy with cold.

    Cô nhắm chặt mắt, cảm nhận làn gió thổi xung quanh khi chiếc xe trượt tuyết lao về phía trước, đôi má ửng hồng vì lạnh.

  • The sled hurtled down the slope with a deafening roar, sending up plumes of snow that enveloped the rider in a blizzard of white.

    Chiếc xe trượt tuyết lao xuống dốc với tiếng gầm rú chói tai, tạo nên những đám tuyết bay lên bao phủ người ngồi trong một trận bão tuyết trắng xóa.

  • The sled cars bumpered along, steaming in the clear air as they barreled down the snow-packed runway.

    Những chiếc xe trượt tuyết lao vút đi, bốc hơi trong không khí trong lành khi chúng lao xuống đường băng phủ đầy tuyết.

  • The seasoned sledders zigzagged through the trees, their sleds gliding effortlessly over the smooth snow.

    Những người trượt tuyết dày dạn kinh nghiệm di chuyển ngoằn ngoèo giữa các hàng cây, xe trượt của họ lướt nhẹ nhàng trên lớp tuyết mịn.

  • The thrill-seeker raced downhill, her sled persistently sticking to the snow as she hungrily devoured the frozen countryside.

    Người thích cảm giác mạnh lao xuống dốc, chiếc xe trượt tuyết của cô liên tục bám chặt vào tuyết khi cô đói khát thưởng thức cảnh đồng quê đóng băng.

  • The snowfall was a gift that transformed the landscape into a sledding paradise, enticing even the beginner enthusiasts.

    Tuyết rơi là món quà biến đổi quang cảnh nơi đây thành thiên đường trượt tuyết, hấp dẫn ngay cả những người mới bắt đầu.

  • The speedy descent down the steep incline sent the sledders into a frenzy of excitement, their hearts pounding with adrenaline as they reached new heights in the snowy frenzy.

    Việc lao xuống dốc nhanh chóng khiến những người trượt tuyết vô cùng phấn khích, tim họ đập thình thịch vì adrenaline khi họ đạt đến độ cao mới trong cơn điên cuồng của tuyết.

Từ, cụm từ liên quan


Bình luận ()