Định nghĩa của từ slag

slagnoun

xỉ

/slæɡ//slæɡ/

Từ "slag" bắt nguồn từ "slagg," trong tiếng Bắc Âu cổ có nghĩa là "forsome matter" hoặc "cinder". Từ này được mượn bởi tiếng Anh cổ và chuyển thành "slach" hoặc "slæg". Thuật ngữ này cuối cùng đã du nhập vào tiếng Anh trung đại với tên gọi là "slakk", và cuối cùng phát triển thành từ "slag" mà chúng ta sử dụng ngày nay. Trong luyện kim, xỉ dùng để chỉ bất kỳ vật liệu không tinh khiết nào tách ra khỏi kim loại trong quá trình sản xuất. Nó có thể là chất rắn hoặc chất lỏng hình thành ở trên hoặc dưới kim loại nóng chảy. Các tạp chất trong quặng thường được loại bỏ thông qua quá trình nấu chảy, một quá trình liên quan đến việc nung quặng để tách các nguyên tố kim loại có giá trị khỏi các chất không mong muốn. Hỗn hợp nóng chảy thu được được gọi là "slag" nếu nó giàu silica hoặc vôi và do đó được tách ra khỏi kim loại mong muốn. Việc tách xỉ rất quan trọng đối với hiệu quả và chất lượng của quá trình luyện kim vì nó cho phép sản xuất ra kim loại tinh khiết, chất lượng cao.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(kỹ thuật) xỉ, vảy (sắt)

type nội động từ

meaningkết thành xỉ

namespace

the waste material that remains after metal has been removed from rock

vật liệu phế thải còn sót lại sau khi kim loại được lấy ra khỏi đá

an offensive word for a woman, used to suggest that she has a lot of sexual partners

một từ xúc phạm một người phụ nữ, dùng để ám chỉ rằng cô ấy có rất nhiều bạn tình

Từ, cụm từ liên quan

Phrasal verbs