tính từ
uể oải, chậm chạp
to haul in the slack: căng dây ra cho thẳng
chùng, lỏng
a slack rope: dây thừng chùng
to keep a slack hand (rein): buông lỏng dây cương; (nghĩa bóng) lỏng tay (lãnh đạo)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mềm yếu, yếu ớt, nhu nhược, dễ bị ảnh hưởng, dễ bị lung lạc
to have a good slack: nghỉ một cách thoải mái
danh từ
phần dây chùng
to haul in the slack: căng dây ra cho thẳng
thời kỳ buôn bán ế ẩm
a slack rope: dây thừng chùng
to keep a slack hand (rein): buông lỏng dây cương; (nghĩa bóng) lỏng tay (lãnh đạo)
(thông tục) sự chơi, sự nghỉ ngơi, sự xả hơi
to have a good slack: nghỉ một cách thoải mái