Định nghĩa của từ sceptical

scepticaladjective

hoài nghi

/ˈskeptɪkl//ˈskeptɪkl/

Từ "sceptical" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "skeptikos", có nghĩa là "tìm hiểu" hoặc "suy ngẫm". Thuật ngữ này bắt nguồn từ trường phái triết học Hy Lạp cổ đại Skepticism, nhấn mạnh vào việc đặt câu hỏi và nghi ngờ các tuyên bố. "k" trong "skeptikos" thường được thay thế bằng "c" trong tiếng Latin, dẫn đến từ "scepticus". Theo thời gian, "sceptical" đã phát triển để biểu thị thái độ nghi ngờ đối với các khẳng định hoặc tuyên bố, phản ánh nguyên tắc cốt lõi của Skepticism. Nó đã đi vào tiếng Anh vào thế kỷ 16, trở thành một từ phổ biến để mô tả tư duy nghi ngờ hoặc đặt câu hỏi.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninghoài nghi, đa nghi, hay ngờ vực

meaningtheo chủ nghĩa hoài nghi; có tư tưởng hoài nghi; nhằm ủng hộ tư tưởng hoài nghi; xuất phát từ tư tưởng hoài nghi

namespace
Ví dụ:
  • Despite the testimonials and scientific studies, Sarah remained sceptical about the effectiveness of acupuncture.

    Bất chấp những lời chứng thực và nghiên cứu khoa học, Sarah vẫn hoài nghi về hiệu quả của châm cứu.

  • Some politicians are sceptical about the proposed budget, arguing that it does not address the root causes of the economic crisis.

    Một số chính trị gia tỏ ra hoài nghi về bản ngân sách được đề xuất, cho rằng nó không giải quyết được nguyên nhân gốc rễ của cuộc khủng hoảng kinh tế.

  • As a trained scientist, Emily was naturally sceptical about the claims being made about a particular medication, and asked for evidence to support it.

    Là một nhà khoa học được đào tạo bài bản, Emily đương nhiên hoài nghi về những tuyên bố liên quan đến một loại thuốc cụ thể và yêu cầu đưa ra bằng chứng để chứng minh cho tuyên bố đó.

  • Despite the media frenzy, many people remain sceptical about the safety and usefulness of COVID-19 vaccines.

    Bất chấp sự sốt sắng của giới truyền thông, nhiều người vẫn còn hoài nghi về tính an toàn và hữu ích của vắc-xin COVID-19.

  • The sceptical journalist raised several doubts about the motives and credibility of the witness in the high-profile criminal case.

    Nhà báo hoài nghi này đã nêu ra một số nghi ngờ về động cơ và độ tin cậy của nhân chứng trong vụ án hình sự gây chú ý này.

  • Rather than jumping to conclusions, Jane preferred to listen to both sides of the argument and remained sceptical about the innocent party's claims.

    Thay vì vội đưa ra kết luận, Jane thích lắng nghe cả hai phía tranh luận và vẫn hoài nghi về tuyên bố của bên vô tội.

  • The science teacher encouraged students to adopt a sceptical approach to learning, challenging them to question everything and evaluate evidence.

    Giáo viên khoa học khuyến khích học sinh áp dụng phương pháp tiếp cận hoài nghi khi học, thách thức các em đặt câu hỏi về mọi thứ và đánh giá bằng chứng.

  • The detective was sceptical of the alibi provided by the prime suspect, and continued to investigate them further.

    Thám tử nghi ngờ về bằng chứng ngoại phạm của nghi phạm chính và tiếp tục điều tra thêm.

  • After years of controversy and mixed results, some researchers have expressed scepticism about the long-term benefits of a weight loss supplement.

    Sau nhiều năm tranh cãi và đưa ra nhiều kết quả trái chiều, một số nhà nghiên cứu đã bày tỏ sự hoài nghi về lợi ích lâu dài của thực phẩm bổ sung giảm cân.

  • Following a series of unusual incidents, the employee's co-workers became increasingly sceptical about their behaviour, leading to a formal investigation.

    Sau một loạt sự cố bất thường, các đồng nghiệp của nhân viên này ngày càng nghi ngờ về hành vi của họ, dẫn đến một cuộc điều tra chính thức.

Từ, cụm từ liên quan

All matches