Định nghĩa của từ sceptic

scepticnoun

hoài nghi

/ˈskeptɪk//ˈskeptɪk/

Từ "sceptic" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp σκέπτης (skeptēs), có nghĩa là "enquirer" hoặc "người điều tra". Ở Hy Lạp cổ đại, những người theo chủ nghĩa hoài nghi (tiếng Hy Lạp: Σκέπτυκες, Skeptikoi) là một trường phái triết học tin rằng kiến ​​thức là không chắc chắn và không có gì có thể được biết đến với sự chắc chắn tuyệt đối. Họ ủng hộ tư duy phản biện và hoãn phán đoán, thay vì chấp nhận các ý tưởng một cách giáo điều. Từ tiếng Latin skeptica, có nghĩa là "hoài nghi", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp skeptikos, được dùng để mô tả thái độ hoài nghi của những người theo chủ nghĩa hoài nghi. Từ tiếng Anh "sceptic" được mượn từ tiếng Latin và đã được sử dụng từ thế kỷ 15 để mô tả một người nghi ngờ hoặc đặt câu hỏi về sự thật của một điều gì đó, thường theo cách thận trọng và phê phán. Ngày nay, người hoài nghi là người tiếp cận thông tin với thái độ hoài nghi vừa phải, đặt câu hỏi về các tuyên bố và tìm kiếm bằng chứng trước khi chấp nhận chúng là sự thật.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười hay hoài nghi, người theo chủ nghĩa hoài nghi

namespace
Ví dụ:
  • The scientist remained a sceptic despite the latest experimental data, as he believed more evidence was needed to support the theory.

    Nhà khoa học vẫn còn hoài nghi mặc dù có dữ liệu thực nghiệm mới nhất, vì ông tin rằng cần có thêm bằng chứng để hỗ trợ cho lý thuyết này.

  • As a seasoned sceptic, the magician's assistant knew exactly how the trick was done.

    Là một người hoài nghi dày dạn kinh nghiệm, trợ lý của nhà ảo thuật biết chính xác cách thực hiện trò ảo thuật này.

  • Many people became sceptics when they saw the overwhelming evidence supporting climate change.

    Nhiều người trở nên hoài nghi khi thấy bằng chứng rõ ràng ủng hộ biến đổi khí hậu.

  • The politician's claims were met with skepticism from the media and public, who saw through his grandiose promises.

    Những tuyên bố của chính trị gia này đã vấp phải sự hoài nghi từ giới truyền thông và công chúng, những người đã nhìn thấu những lời hứa lớn lao của ông.

  • The detective was a staunch sceptic and refused to believe the witness's account of the crime until further proof was presented.

    Thám tử là người hoài nghi kiên quyết và từ chối tin vào lời khai của nhân chứng về vụ án cho đến khi có thêm bằng chứng được đưa ra.

  • The journalist's scepticism was put to the test when she heard the story of a person claiming to have seen a ghost.

    Sự hoài nghi của nhà báo đã bị thử thách khi cô nghe câu chuyện về một người khẳng định đã nhìn thấy ma.

  • The sceptics in the courtroom were convinced that the suspect was innocent, but the jury ultimately found him guilty.

    Những người hoài nghi tại tòa án tin rằng nghi phạm vô tội, nhưng cuối cùng bồi thẩm đoàn vẫn tuyên anh ta có tội.

  • The sceptic's mind was open to new ideas, but he needed concrete evidence before drawing any conclusions.

    Tâm trí của người hoài nghi cởi mở với những ý tưởng mới, nhưng họ cần bằng chứng cụ thể trước khi đưa ra bất kỳ kết luận nào.

  • After hearing the argument of the sceptic, the believer became more convinced in his own beliefs.

    Sau khi nghe lập luận của người hoài nghi, người có đức tin càng tin tưởng hơn vào niềm tin của mình.

  • The sceptic's doubts were put to rest when the skepticism was replaced by clear and convincing evidence.

    Những nghi ngờ của người hoài nghi đã được dập tắt khi sự hoài nghi được thay thế bằng bằng chứng rõ ràng và thuyết phục.

Từ, cụm từ liên quan

All matches