Định nghĩa của từ sixteen

sixteennumber

mười sáu

/ˌsɪksˈtiːn//ˌsɪksˈtiːn/

Từ "sixteen" bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "sixtig" và "twa" có nghĩa là "hai mươi lần sáu". Người Anglo-Saxon ban đầu sử dụng từ ghép này để biểu thị giá trị số của mười sáu, phản ánh hệ thống hạn chế được sử dụng trong ngôn ngữ mẹ đẻ của họ. Khi tiếng Anh phát triển và mở rộng, thuật ngữ này ngày càng được đơn giản hóa về mặt ngữ âm theo thời gian, với thành phần "twenty" cuối cùng bị loại bỏ, chỉ còn lại "sixteen." Trong tiếng Anh hiện đại, từ "sixteen" được sử dụng rộng rãi để biểu thị số thập phân mười sáu, với nguồn gốc của nó đóng vai trò như một lời nhắc nhở về các nguyên tắc và nền tảng cơ bản của toán học và ký hiệu số.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningmười sáu

exampletwice sixteen is thirty two: hai lần mười sáu là ba mươi hai

type danh từ

meaningsố mười sáu

exampletwice sixteen is thirty two: hai lần mười sáu là ba mươi hai

namespace
Ví dụ:
  • Riley's age is sixteen, and she is excited to vote for the first time in the upcoming elections.

    Riley năm nay mười sáu tuổi và cô bé rất háo hức được đi bỏ phiếu lần đầu tiên trong cuộc bầu cử sắp tới.

  • The class had sixteen students, with a diverse mix of international backgrounds and interests.

    Lớp học có mười sáu học sinh, với nhiều hoàn cảnh và sở thích đa dạng đến từ nhiều quốc gia khác nhau.

  • The soccer team knew they had a tough match ahead, but they were determined to overcome their sixteen-point deficit in the standings.

    Đội bóng đá biết rằng họ sẽ có một trận đấu khó khăn ở phía trước, nhưng họ quyết tâm vượt qua mức cách biệt mười sáu điểm trên bảng xếp hạng.

  • The billion-dollar startup had sixteen employees, each of whom was a specialist in their respective fields.

    Công ty khởi nghiệp trị giá hàng tỷ đô la này có mười sáu nhân viên, mỗi người đều là chuyên gia trong lĩnh vực của mình.

  • After sixteen long weeks of training, the gymnast was finally ready to compete in the national championship.

    Sau mười sáu tuần tập luyện miệt mài, cuối cùng vận động viên thể dục dụng cụ này đã sẵn sàng để tranh tài ở giải vô địch quốc gia.

  • The dance academy hosted a free sixteen-bar workshop for children to showcase their moves.

    Học viện khiêu vũ tổ chức buổi hội thảo miễn phí gồm mười sáu nhịp để trẻ em thể hiện các động tác của mình.

  • The sixteen-hour flight to Australia was smooth, and the passenger arrived at their destination feeling refreshed.

    Chuyến bay kéo dài mười sáu giờ đến Úc diễn ra suôn sẻ và hành khách đến đích với cảm giác sảng khoái.

  • The audiologist checked sixteen-year-old Laura's hearing and diagnosed her with mild hearing loss.

    Bác sĩ thính học đã kiểm tra thính lực của Laura, 16 tuổi và chẩn đoán cô bé bị mất thính lực nhẹ.

  • The sixteen-member council discussed the issue for hours, but they couldn't reach a consensus.

    Hội đồng gồm mười sáu thành viên đã thảo luận về vấn đề này trong nhiều giờ, nhưng họ không thể đạt được sự đồng thuận.

  • The sixteen-inch subway sandwich was infamous for being both delicious and heart-stoppingly large.

    Chiếc bánh mì sandwich dài 16 inch này nổi tiếng vì vừa ngon vừa có kích thước lớn đến mức khiến người ta phải thót tim.

Từ, cụm từ liên quan