Định nghĩa của từ sitter

sitternoun

người trông nom

/ˈsɪtə(r)//ˈsɪtər/

Từ "sitter" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sittan", có nghĩa là "ngồi". Theo thời gian, "sitter" đã phát triển để mô tả một người ngồi để chụp ảnh chân dung hoặc ảnh chụp. Điều này có thể là do hành động ngồi yên trong thời gian dài là rất quan trọng để chụp ảnh chân dung thành công. Thuật ngữ "sitter" cũng có thể ám chỉ một người trông trẻ, thú cưng hoặc người già. Cách sử dụng này cũng bắt nguồn từ hành động ngồi và chăm sóc nhu cầu của người khác, khiến nó trở thành một từ mô tả phù hợp cho người chăm sóc.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười ngồi

meaningngười mẫu (để vẽ)

meaninggà ấp

namespace

a person who sits or stands somewhere so that somebody can paint a picture of them or photograph them

một người ngồi hoặc đứng ở đâu đó để ai đó có thể vẽ hoặc chụp ảnh họ

Ví dụ:
  • A special relationship exists between the sitter and the artist.

    Có một mối quan hệ đặc biệt giữa người trông trẻ và nghệ sĩ.

a person who takes care of babies or children while their parents are away from home and is usually paid to do this

người chăm sóc trẻ sơ sinh hoặc trẻ nhỏ khi bố mẹ vắng nhà và thường được trả tiền để làm việc này

Từ, cụm từ liên quan

an easy chance to score a goal

một cơ hội dễ dàng để ghi bàn

Ví dụ:
  • He missed an early sitter, then equalized with a goal set up by Alli.

    Anh ấy bỏ lỡ cơ hội sớm, sau đó gỡ hòa bằng bàn thắng do Alli kiến ​​​​tạo.

Từ, cụm từ liên quan