Định nghĩa của từ house sitter

house sitternoun

người trông nhà

/ˈhaʊs sɪtə(r)//ˈhaʊs sɪtər/

Thuật ngữ "house sitter" có nguồn gốc tương đối mới, xuất hiện vào giữa thế kỷ 20 do xu hướng du lịch quốc tế ngày càng phát triển và sự phổ biến ngày càng tăng của việc trao đổi nhà. Thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ những năm 1950, khi mọi người thường trao đổi nhà của họ với những người từ các quốc gia khác nhau trong một khoảng thời gian, cho phép họ sống ở một nơi khác trên thế giới mà không phải tốn kém chi phí tìm chỗ ở. Trong những cuộc trao đổi nhà này, cả hai bên đều đồng ý rằng các ngôi nhà sẽ được để trống trong thời gian họ ở lại. Khái niệm trông nhà nảy sinh từ điều này, vì chủ nhà ngày càng cảnh giác với việc để nhà không có người ở trong thời gian dài, đặc biệt là khi họ rời khỏi đất nước. Do đó, người trông nhà là người đồng ý sống trong một ngôi nhà trong một khoảng thời gian nhất định, thường là từ vài ngày đến vài tuần hoặc vài tháng, với mục đích duy nhất là trông coi tài sản trong khi chủ nhà đi vắng. Thuật ngữ "house sitter" từ đó đã trở thành một cụm từ phổ biến trong ngành du lịch, với các trang web và công ty chuyên biệt phục vụ những người đang tìm người trông nhà, cũng như những người muốn trở thành người trông nhà. Thỏa thuận này có lợi cho cả hai bên liên quan, vì người trông nhà thường nhận được chỗ ở, tiện ích và đôi khi thậm chí là phương tiện đi lại để đổi lấy dịch vụ của họ, trong khi chủ nhà có thể yên tâm khi biết rằng tài sản của họ đang được chăm sóc bởi một cá nhân có trách nhiệm.

namespace
Ví dụ:
  • Jenny has been a trusted house sitter for her neighbor's vacation home for the past three summers.

    Jenny là người trông nhà đáng tin cậy cho ngôi nhà nghỉ dưỡng của hàng xóm cô trong ba mùa hè vừa qua.

  • After retiring, Tom and Alice decided to travel the world, but they needed someone to take care of their house during their prolonged absence. That's when they found Sally, a reliable house sitter.

    Sau khi nghỉ hưu, Tom và Alice quyết định đi du lịch vòng quanh thế giới, nhưng họ cần một người chăm sóc ngôi nhà của họ trong thời gian vắng nhà kéo dài. Đó là lúc họ tìm thấy Sally, một người trông nhà đáng tin cậy.

  • While the owner is away, a house sitter is responsible for feeding the pets, watering the plants, and collecting the mail.

    Khi chủ nhà đi vắng, người trông nhà có trách nhiệm cho thú cưng ăn, tưới cây và thu thập thư.

  • The house sitter's job is not just limited to basic duties, as they also have to watch out for any unusual activity near the house and report it to the owner immediately.

    Công việc của người trông nhà không chỉ giới hạn ở những nhiệm vụ cơ bản mà họ còn phải để ý mọi hoạt động bất thường gần nhà và báo cáo ngay cho chủ nhà.

  • Some house sitters are lucky enough to enjoy luxurious accommodations or even a stipend for their services in addition to their necessary duties.

    Một số người trông nhà may mắn được hưởng chỗ ở sang trọng hoặc thậm chí được trả lương cho dịch vụ của họ ngoài những nhiệm vụ cần thiết.

  • Hiring a house sitter is a great way to save money on hotel stays while traveling, as the house sitter can take care of the owner's home and belongings while they're away.

    Thuê người trông nhà là một cách tuyệt vời để tiết kiệm tiền thuê khách sạn khi đi du lịch, vì người trông nhà có thể chăm sóc nhà cửa và đồ đạc của chủ nhà khi họ đi vắng.

  • If you're out of town for an extended period, it's wise to look for a reputable house sitter to ensure your property is secure and well-maintained.

    Nếu bạn đi xa trong thời gian dài, hãy tìm người trông nhà có uy tín để đảm bảo tài sản của bạn được an toàn và bảo trì tốt.

  • In exchange for house-sitting services, many homeowners offer their house sitters the chance to stay in their dream home while they're away.

    Để đổi lấy dịch vụ trông nhà, nhiều chủ nhà cung cấp cho người trông nhà cơ hội ở lại ngôi nhà mơ ước của họ khi họ đi vắng.

  • Laurie has been a house sitter for over a decade, and she's gained a reputation in the neighborhood for being a trustworthy and meticulous caretaker.

    Laurie đã trông nhà được hơn một thập kỷ và cô ấy đã gây dựng được danh tiếng trong khu phố là người chăm sóc đáng tin cậy và tỉ mỉ.

  • If you're planning a lengthy vacation or business trip, it's essential to select the right person to trust with your home and possessions, and a house sitter is an excellent option.

    Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một kỳ nghỉ dài ngày hoặc chuyến công tác, điều quan trọng là phải chọn đúng người để tin tưởng trông coi nhà cửa và đồ đạc của bạn, và người trông nhà là một lựa chọn tuyệt vời.

Từ, cụm từ liên quan

All matches