Định nghĩa của từ sinew

sinewnoun

dây gân

/ˈsɪnjuː//ˈsɪnjuː/

Từ "sinew" bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Anh cổ "synig", bắt nguồn từ "sino-", nghĩa là "tendon" hoặc "bạc", và hậu tố "-ig", nghĩa là "like" hoặc "giống". Thuật ngữ "synig" được dùng để chỉ mô xơ có trong cơ thể, được cho là có màu sắc và kết cấu giống sợi bạc. Theo thời gian, cách sử dụng từ "sinew" đã phát triển và nó được dùng để chỉ cụ thể mô xơ, cứng có trong các chi của động vật, bao gồm ngựa, trâu và hươu, bám vào xương và được dùng để cung cấp sức mạnh và hỗ trợ cho các khớp. Mô này, là một loại mô liên kết collagen, còn được gọi là gân, nhưng thuật ngữ "sinew" vẫn được sử dụng trong một số ngữ cảnh nhất định, đặc biệt là trong từ vựng truyền thống hoặc dân gian.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(giải phẫu) gân

meaning(số nhiều) bắp thịt; sức khoẻ

examplea man of sinew: người khoẻ

meaning(nghĩa bóng) sức lực, sức mạnh, nguồn tiếp sức, rường cột; tài lực vật lực

examplethe sinews of war: nguồn tiếp sức chiến tranh, tài lực vật lực nuôi chiến tranh

type ngoại động từ

meaning(thơ ca) tiếp sức cho, làm rường cột cho

namespace

a strong band of tissue in the body that joins a muscle to a bone

một dải mô chắc chắn trong cơ thể nối cơ với xương

Ví dụ:
  • The archer's rawhide sinews tautly stretched the strings of his bow, granting him the power to strike his target with deadly accuracy.

    Những đường gân thô của cung thủ căng ra làm căng dây cung, giúp anh ta có sức mạnh tấn công mục tiêu với độ chính xác chết người.

  • The ancient warrior's sinewy muscles rippled beneath his brown skin as he scanned the horizon for any sign of danger.

    Những cơ bắp gân guốc của chiến binh cổ đại nổi lên dưới làn da nâu khi ông quan sát đường chân trời để tìm kiếm bất kỳ dấu hiệu nguy hiểm nào.

  • The runner's sinews glistened in the moonlight as she sprinted effortlessly down the darkened street.

    Những đường gân của cô gái chạy bộ lấp lánh dưới ánh trăng khi cô chạy nước rút một cách dễ dàng trên con phố tối.

  • The athlete's broad, powerful frame was laced with sinews that seemed nearly as tough as steel, granting him inhuman feats of athleticism.

    Thân hình to lớn, mạnh mẽ của vận động viên này được bao bọc bởi những đường gân dường như cứng như thép, mang lại cho anh những chiến công phi thường về thể thao.

  • The hunter's bow was a marvel of craftsmanship, its supple sinews thick with decades of use and tested against countless animals.

    Cung của thợ săn là một kỳ quan của nghề thủ công, những đường gân mềm mại của nó dày dặn sau nhiều thập kỷ sử dụng và được thử nghiệm với vô số loài động vật.

a source of strength or power

một nguồn sức mạnh hoặc quyền lực

Ví dụ:
  • the sinews of economic life

    những đường gân của đời sống kinh tế

Thành ngữ

strain every sinew/nerve (to do something)
to try as hard as you can to do something
  • He strained every sinew to snatch victory from defeat.