Định nghĩa của từ sine die

sine dieadverb

sin

/ˌsaɪni ˈdaɪiː//ˌsaɪni ˈdaɪiː/

Cụm từ "sine die" là một thuật ngữ tiếng Latin được sử dụng trong các phiên họp của quốc hội để biểu thị việc hoãn phiên họp vĩnh viễn của một cơ quan lập pháp mà không ấn định ngày cụ thể để triệu tập lại. Cụm từ "sine die" có thể được dịch theo nghĩa đen là "không có ngày" hoặc "không ấn định ngày", chỉ ra rằng hội đồng sẽ không họp lại trừ khi có lệnh triệu tập khác theo một hành động cụ thể của cơ quan hoặc một số sự kiện bên ngoài. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này thường được viết tắt là "sd." hoặc "Sine die adjourned", với các từ xuất hiện trên biên bản chính thức của phiên họp hoặc lời nói của viên chức chủ trì để báo hiệu kết thúc sự kiện lập pháp.

namespace
Ví dụ:
  • The legislative session ended in sine die, meaning that there will be no further meetings scheduled at this time.

    Phiên họp lập pháp đã kết thúc mà không có thay đổi gì, nghĩa là sẽ không có cuộc họp nào nữa được lên lịch vào thời điểm này.

  • After much debate and discussion, the committee decided to adjourn sine die, as they were unable to reach a consensus on the proposed legislation.

    Sau nhiều cuộc tranh luận và thảo luận, ủy ban đã quyết định hoãn phiên họp vô thời hạn vì họ không thể đạt được sự đồng thuận về dự luật được đề xuất.

  • The judge declared a mistrial and dismissed the jury sine die, as key witnesses were unavailable for testimony.

    Thẩm phán tuyên bố hủy phiên tòa và giải tán bồi thẩm đoàn ngay lập tức vì các nhân chứng quan trọng không có mặt để làm chứng.

  • The annual convention drew to a close sine die, signaling the end of another successful gathering for industry leaders.

    Hội nghị thường niên đã kết thúc nhanh chóng, báo hiệu sự kết thúc của một cuộc họp thành công nữa của các nhà lãnh đạo ngành.

  • The committee's meeting came to an end sine die as the chair announced that they would reconvene at a later date to continue their work.

    Cuộc họp của ủy ban kết thúc ngay lập tức khi chủ tịch tuyên bố rằng họ sẽ họp lại vào một ngày sau để tiếp tục công việc.

  • The president of the university announced that winter break would be prolonged sine die, as construction on the campus required extensive safety precautions to be put in place.

    Hiệu trưởng trường đại học thông báo rằng kỳ nghỉ đông sẽ kéo dài vô thời hạn vì việc xây dựng trong khuôn viên trường đòi hỏi phải áp dụng các biện pháp phòng ngừa an toàn nghiêm ngặt.

  • Due to unforeseen circumstances, the theater company canceled the remainder of their performances sine die, leaving patrons disappointed and wanting more.

    Do những tình huống không lường trước được, công ty sân khấu đã hủy bỏ phần còn lại của các buổi biểu diễn, khiến khán giả thất vọng và muốn xem thêm.

  • The legislative assembly concluded their session sine die, as they exhausted all avenues to pass the proposed bills.

    Hội đồng lập pháp kết thúc phiên họp ngay lập tức khi họ đã sử dụng mọi biện pháp để thông qua các dự luật được đề xuất.

  • The judge dismissed the defendant sine die, as the court lacked the resources to continue with the trial.

    Thẩm phán đã bác bỏ bị cáo ngay lập tức vì tòa án không có đủ nguồn lực để tiếp tục phiên tòa.

  • The chamber of commerce wrapped up their annual meeting sine die, as they deliberated and resolved to reconvene for a meeting to discuss further action items.

    Phòng thương mại đã kết thúc cuộc họp thường niên của họ ngay lập tức khi họ thảo luận và quyết định triệu tập lại cuộc họp để thảo luận về các mục hành động tiếp theo.

Từ, cụm từ liên quan

All matches