Định nghĩa của từ sieve

sievenoun

sàng

/sɪv//sɪv/

Từ "sieve" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "sīf", được cho là bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "sipf", có nghĩa là "bình rây". Từ tiếng Anh cổ "sīf" cũng có nghĩa là "tách", nhấn mạnh chức năng chính của rây - tách chất mong muốn khỏi chất không mong muốn thông qua quá trình rây. Dạng tiếng Anh trung đại của từ "syef" đã được áp dụng trong thời kỳ chinh phục của người Norman và dần dần phát triển thành từ tiếng Anh hiện đại "sieve." Ngày nay, rây được định nghĩa là một thiết bị đục lỗ được sử dụng để tách các chất rắn có kích thước khác nhau bằng cách cho các hạt nhỏ hơn rơi xuống, trong khi vẫn giữ lại các hạt lớn hơn. Tính hữu ích của nó có thể thấy trong các dự án từ nướng bánh đến khai thác mỏ và tính linh hoạt của nó tiếp tục biến nó thành một công cụ thiết yếu trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcái giần, cái sàng, cái rây

meaningngười hay ba hoa; người hay hở chuyện

type ngoại động từ

meaninggiần, sàng, rây

namespace
Ví dụ:
  • During the experiment, the scientist poured the mixture through a sieve to separate the large particles from the smaller ones.

    Trong quá trình thí nghiệm, nhà khoa học đã đổ hỗn hợp qua một cái rây để tách các hạt lớn ra khỏi các hạt nhỏ hơn.

  • The gardener used a sieve to filter out the dirt and stones from the vegetable compost before spreading it on the garden beds.

    Người làm vườn sử dụng một cái rây để lọc đất và đá ra khỏi phân trộn rau trước khi rải lên luống vườn.

  • The chef used a fine mesh sieve to strain the pureed vegetables and create a smooth, silky soup.

    Đầu bếp sử dụng một cái rây lưới mịn để lọc phần rau xay nhuyễn và tạo ra một món súp mịn, mượt.

  • The coffee connoisseur used a special sieve to separate the grounds from the coffee before drinking it for a clean and refreshing taste.

    Người sành cà phê sử dụng một chiếc rây đặc biệt để tách bã ra khỏi cà phê trước khi uống để có được hương vị tinh khiết và sảng khoái.

  • The geologist studied the sedimentary rocks by sieving out the tiny grains and sand particles to study the composition in detail.

    Nhà địa chất nghiên cứu đá trầm tích bằng cách sàng lọc các hạt nhỏ và hạt cát để nghiên cứu thành phần chi tiết.

  • The architect designed a filtration system for the building that used sieves to separate and recycle the wastewater for reuse in the construction process.

    Kiến trúc sư đã thiết kế một hệ thống lọc cho tòa nhà sử dụng rây để tách và tái chế nước thải để tái sử dụng trong quá trình xây dựng.

  • The artist handcrafted a delicate sieve to sort out the pigment particles and create intricate patterns of color on the paper.

    Nghệ sĩ đã chế tạo thủ công một chiếc rây tinh xảo để phân loại các hạt sắc tố và tạo ra những họa tiết màu phức tạp trên giấy.

  • The construction worker needed a sieve to sort out the gravel and sand from the excess dirt and rocks on the construction site.

    Người công nhân xây dựng cần một cái rây để phân loại sỏi và cát ra khỏi đất và đá thừa trên công trường xây dựng.

  • The chemist used a specialized sieve to separate the reactants from the products during the synthesis reaction to analyze their properties.

    Nhà hóa học đã sử dụng một loại rây chuyên dụng để tách chất phản ứng ra khỏi sản phẩm trong phản ứng tổng hợp nhằm phân tích tính chất của chúng.

  • The beekeeper needed a fine mesh sieve to separate the honey from the wax and dead bees in the hive to create an indulgent treat for human consumption.

    Người nuôi ong cần một cái rây lưới mịn để tách mật ong ra khỏi sáp và xác ong chết trong tổ để tạo ra một món ăn ngon cho con người tiêu thụ.

Thành ngữ

have a memory/mind like a sieve
(informal)to have a very bad memory; to forget things easily