Định nghĩa của từ shtum

shtumnoun

Shtum

/ʃtʊm//ʃtʊm/

Từ "shtum" có nguồn gốc từ tiếng Yiddish và có nghĩa là "silent" hoặc "im lặng". Từ này thường được sử dụng trong tiếng Anh Anh để mô tả một người đang giữ bí mật hoặc không muốn thảo luận về một chủ đề cụ thể. Từ này được cho là có nguồn gốc từ thế kỷ 19 hoặc đầu thế kỷ 20 trong các cộng đồng Do Thái ở Đông Âu, nơi tiếng Yiddish là ngôn ngữ chính được nói. Trong tiếng Yiddish, từ "shtum" bắt nguồn từ tiếng Do Thái "shomer", có nghĩa là "keeper" hoặc "người bảo vệ". Theo thời gian, từ này đã phát triển thành nghĩa bí mật và im lặng. Trong tiếng Anh Anh hiện đại, "shtum" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh không chính thức để chỉ một người đang giữ bí mật hoặc từ chối chia sẻ thông tin. Ví dụ, ai đó có thể nói "He's been shtum about his new business venture," có nghĩa là anh ta không chia sẻ bất kỳ thông tin chi tiết nào về vấn đề này.

namespace
Ví dụ:
  • During the presentation, the audience remained completely shtum, signaling their respect and attention.

    Trong suốt buổi thuyết trình, khán giả hoàn toàn im lặng, thể hiện sự tôn trọng và chú ý của họ.

  • The librarian shushed the chatty patrons, urging them to keep shtum so as not to disturb others studying in silence.

    Người thủ thư ra hiệu cho những người hay nói chuyện im lặng, yêu cầu họ giữ im lặng để không làm phiền những người khác đang học trong im lặng.

  • The courtroom fell shtum as the judge entered, signaling everyone to remain quiet and attentive.

    Phòng xử án trở nên im lặng khi thẩm phán bước vào, ra hiệu cho mọi người giữ im lặng và chú ý.

  • The teacher requested that the class keep shtum while she administered the exam to ensure a quiet testing environment.

    Giáo viên yêu cầu lớp giữ im lặng trong khi cô tiến hành làm bài kiểm tra để đảm bảo môi trường thi yên tĩnh.

  • The defendant's lawyer requested that the jury keep shtum during arguments, lest their deliberations be compromised.

    Luật sư của bị đơn yêu cầu bồi thẩm đoàn giữ im lặng trong suốt quá trình tranh luận, kẻo việc thảo luận của họ bị ảnh hưởng.

  • When the actor stumbled over a line during the play, the audience could be heard letting out a collective intake of breath before immediately falling shtum once again.

    Khi diễn viên vấp phải một câu thoại trong vở kịch, khán giả có thể nghe thấy tiếng hít vào đồng loạt trước khi ngay lập tức im lặng trở lại.

  • The tour guide asked the group to keep shtum while she explained the history of the cathedral to preserve the reverent atmosphere.

    Hướng dẫn viên yêu cầu nhóm giữ im lặng trong khi cô giải thích về lịch sử của nhà thờ để giữ gìn bầu không khí tôn kính.

  • The mechanic requested that the car owner keep shtum while he inspected the engine to prevent disturbance of his delicate work.

    Người thợ máy yêu cầu chủ xe giữ im lặng trong khi anh kiểm tra động cơ để tránh làm phiền đến công việc tinh tế của anh.

  • In the movie theater, audiences were strictly asked to keep shtum throughout the screening, lest they disrupt other people's enjoyment of the film.

    Trong rạp chiếu phim, khán giả được yêu cầu giữ im lặng trong suốt buổi chiếu phim, nếu không sẽ làm phiền đến việc thưởng thức bộ phim của những người khác.

  • The swimming instructors requested that the students keep shtum while they learned the different swimming strokes, preventing any unnecessary noise that might make it difficult for their classmates to concentrate.

    Các huấn luyện viên bơi lội yêu cầu học viên giữ im lặng trong khi học các kiểu bơi khác nhau, tránh gây ra tiếng ồn không cần thiết khiến các bạn cùng lớp khó tập trung.

Từ, cụm từ liên quan

All matches

Thành ngữ

keep/stay shtum
(British English, informal)to not speak
  • Police have appealed for witnesses, but it seems the locals are keeping shtum.