Định nghĩa của từ schtum

schtumnoun

Shetum

/ʃtʊm//ʃtʊm/

"Schtum" là một từ tiếng Yiddish có nghĩa là __TIẾNG ANH_KHÔNG_DỊCH__ hoặc "yên tĩnh". Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ tiếng Đức "stumm", cũng có nghĩa là "im lặng". Âm "sch" ở đầu từ là một đặc điểm phát âm tiếng Yiddish phổ biến, thường được thêm vào các từ tiếng Đức được mượn vào tiếng Yiddish. Từ này có thể đã du nhập vào tiếng Anh thông qua ảnh hưởng của những người nhập cư Do Thái, đặc biệt là vào đầu thế kỷ 20.

namespace
Ví dụ:
  • The courtroom fell into a complete schtum as the judge delivered a stern warning to the accused.

    Phòng xử án trở nên hoàn toàn im lặng khi thẩm phán đưa ra lời cảnh cáo nghiêm khắc cho bị cáo.

  • The teachers asked their students to maintain a schtum during the school assembly to show respect for the national anthem.

    Các giáo viên yêu cầu học sinh giữ im lặng trong buổi họp toàn trường để thể hiện sự tôn trọng đối với quốc ca.

  • The hotel lobby was shrouded in a schtum as all guests looked at their phones, waiting for the elevator to arrive.

    Sảnh khách sạn chìm trong bóng tối khi tất cả khách đều nhìn vào điện thoại trong lúc chờ thang máy đến.

  • The library staff requested that patrons maintain a schtum to avoid disturbing others who were studying.

    Nhân viên thư viện yêu cầu bạn đọc giữ im lặng để tránh làm phiền những người khác đang học.

  • During the customer's complaint, the salesperson requested that the shoppers in the vicinity remain in a schtum as the matter needed privacy.

    Trong quá trình khách hàng khiếu nại, nhân viên bán hàng đã yêu cầu những người mua sắm ở gần đó giữ im lặng vì vấn đề này cần được đảm bảo riêng tư.

  • The patient in the doctor's office was instructed to stay silent ('schtum') while the examination was being carried out.

    Bệnh nhân trong phòng khám được yêu cầu giữ im lặng ('schtum') trong khi quá trình khám đang diễn ra.

  • The booking office at the train station asked passengers to maintain a schtum as the announcement regarding the delayed departure was being made.

    Phòng bán vé tại nhà ga yêu cầu hành khách giữ im lặng khi có thông báo về việc hoãn khởi hành.

  • The newly appointed CEO spoke in hushed tones during the company meeting, asking everyone to maintain a schtum while she discussed the confidential T&Cs.

    Tổng giám đốc điều hành mới được bổ nhiệm đã nói chuyện thì thầm trong cuộc họp công ty, yêu cầu mọi người giữ im lặng trong khi bà thảo luận về các Điều khoản và Điều kiện bí mật.

  • During the opera, the audience was sworn to schtum as the prima donna's flawless rendition captivated them.

    Trong suốt buổi diễn opera, khán giả như bị mê hoặc bởi màn trình diễn hoàn hảo của nữ ca sĩ chính.

  • The driver asked passengers to maintain a schtum while he drove through a busy intersection to avoid causing unnecessary traffic.

    Tài xế yêu cầu hành khách giữ im lặng khi lái xe qua ngã tư đông đúc để tránh gây ra tình trạng tắc đường không cần thiết.

Từ, cụm từ liên quan

All matches

Thành ngữ

keep/stay schtum
(British English, informal)to not speak
  • Police have appealed for witnesses, but it seems the locals are keeping shtum.