danh từ
người chỉ, người cho xem, người dẫn; người trưng bày
to shower blows on someone: đánh ai túi bụi
trận mưa rào; trận mưa đá
trận mưa (đạn, đá...)
a shower of bullets: trận mưa đạn, đạn bắn như mưa
động từ
đổ, trút; bắn xuống như mưa; rơi xuống
to shower blows on someone: đánh ai túi bụi
((thường) : upon) gửi (quà biếu...) tới tấp (đến cho ai); đến dồn dập