Định nghĩa của từ baby shower

baby showernoun

tiệc mừng em bé

/ˈbeɪbi ʃaʊə(r)//ˈbeɪbi ʃaʊər/

Thuật ngữ "baby shower" là một thuật ngữ mới được thêm vào vốn từ vựng của chúng ta, có nguồn gốc từ Hoa Kỳ vào đầu thế kỷ 20. Nguồn gốc chính xác của cụm từ này vẫn chưa rõ ràng, nhưng người ta tin rằng nó bắt nguồn từ tập tục truyền thống "bẻ bánh thánh" hoặc "mở giếng", cả hai đều liên quan đến việc tụ họp gia đình và bạn bè để ăn mừng sự ra đời của một em bé mới. Khi việc sinh nở chuyển từ nhà sang bệnh viện vào những năm 1930 và 1940, các tập tục truyền thống này không còn được ưa chuộng nữa. Phụ nữ bắt đầu thích các lễ kỷ niệm riêng tư với bạn bè thân thiết và gia đình hơn là các sự kiện công cộng. Thuật ngữ "baby shower" xuất hiện trong thời gian này như một cách để mô tả những buổi tụ họp thân mật này, thường bao gồm việc tặng quà cho bà mẹ tương lai. Ban đầu, tiệc chào đón em bé được coi là những bữa tiệc bất ngờ, nhưng theo thời gian, chúng đã trở thành những sự kiện được lên kế hoạch và theo chủ đề hơn, với việc khách mời được khuyến khích mang theo những món quà được gói theo một chủ đề cụ thể. Ngày nay, tiệc chào đón em bé là một truyền thống được yêu thích ở nhiều nền văn hóa và khái niệm ăn mừng một cuộc sống mới với gia đình và bạn bè ngày càng phổ biến trên toàn thế giới.

namespace
Ví dụ:
  • Sally is hosting a baby shower for her sister next weekend.

    Sally sẽ tổ chức tiệc mừng em bé cho em gái mình vào cuối tuần tới.

  • The baby shower invitations have been sent out, and we're expecting a dozen guests.

    Thư mời dự tiệc chào đón em bé đã được gửi đi và chúng tôi đang mong đợi khoảng một chục khách.

  • I can't wait to play baby shower games with our friends and family this weekend.

    Tôi rất mong được chơi trò chơi mừng em bé với bạn bè và gia đình vào cuối tuần này.

  • The mom-to-be is registering for baby gifts at the local children's store for her upcoming shower.

    Người mẹ tương lai đang đăng ký quà tặng cho em bé tại cửa hàng đồ trẻ em địa phương cho bữa tiệc chào đón em bé sắp tới của mình.

  • Emily is excitedly stocking up on decorations, games, and little treats for the baby shower.

    Emily đang háo hức chuẩn bị đồ trang trí, trò chơi và những món quà nhỏ cho bữa tiệc chào đón em bé.

  • Mandy is planning the perfect baby shower theme for her sister, who loves all things nautical.

    Mandy đang lên kế hoạch cho chủ đề tiệc chào đón em bé hoàn hảo dành cho em gái mình, người rất thích mọi thứ liên quan đến hàng hải.

  • At the baby shower, there will be a DIY onesie station where guests can add their own messages to the new baby's wardrobe.

    Tại tiệc chào đón em bé, sẽ có một khu vực đồ liền quần tự làm, nơi khách có thể thêm những thông điệp của riêng mình vào tủ quần áo của em bé mới sinh.

  • Sarah can't believe how quickly her best friend's baby shower came together – it's going to be amazing!

    Sarah không thể tin được tiệc mừng em bé của bạn thân cô lại diễn ra nhanh đến vậy – nó sẽ thật tuyệt vời!

  • The baby shower favors, cute stuffed animals, are already wrapped and ready to go.

    Quà tặng tiệc chào đón em bé, những con thú nhồi bông dễ thương, đã được gói sẵn và sẵn sàng để tặng.

  • The baby shower gives guests the chance to spoil the mom-to-be and give her some much-needed treats during this special time.

    Tiệc chào đón em bé là cơ hội để khách mời chiều chuộng bà mẹ tương lai và tặng cô ấy những món quà rất cần thiết trong thời gian đặc biệt này.