Định nghĩa của từ ship money

ship moneynoun

tiền tàu

/ˈʃɪp mʌni//ˈʃɪp mʌni/

Thuật ngữ "ship money" có nguồn gốc từ nước Anh thời trung cổ, cụ thể là dưới thời trị vì của Vua Henry VIII. Tiền tàu là khoản thuế hoặc khoản đánh vào các thị trấn và quận ven biển để cung cấp kinh phí duy trì và bảo dưỡng hải quân hoàng gia. Khoản thuế này ban đầu được dự định là khoản thanh toán một lần, nhưng nó đã trở thành khoản phí thường niên do chi phí phòng thủ hải quân ngày càng tăng. Trong bối cảnh này, từ "ship" ám chỉ các tàu chiến của Hải quân Hoàng gia và "money" ám chỉ khoản đóng góp bắt buộc từ cộng đồng địa phương. Ban đầu, khoản đóng góp này dưới hình thức tàu và người phục vụ trong hải quân, nhưng khi nhu cầu của hải quân thay đổi, khoản đóng góp chủ yếu trở thành tiền tệ. Việc thu tiền tàu thường là vấn đề gây tranh cãi, đặc biệt là khi nó được quốc vương áp đặt mà không có sự đồng ý của Quốc hội. Các cộng đồng địa phương coi đó là gánh nặng không công bằng và đã có một số cuộc nổi loạn chống lại khoản thuế này, được gọi là "Cuộc nổi loạn tiền tàu". Một trong những cuộc nổi tiếng nhất là "Cuộc nổi loạn Norfolk" năm 1549, trong đó một nhóm phiến quân đã tấn công và đốt nhà của Sir Thomasvolt, đại diện hoàng gia được giao nhiệm vụ thu thuế. Bất chấp những tranh cãi, tiền tàu vẫn tiếp tục được đánh thuế cho đến khi bị Quốc hội Long bãi bỏ vào năm 1660. Sau đó, thuế này được thay thế bằng các hình thức đánh thuế chính thức và được quản lý chặt chẽ hơn.

namespace
Ví dụ:
  • The governor requested his constituents to ship money for the upcoming election campaign.

    Thống đốc yêu cầu cử tri của mình gửi tiền cho chiến dịch tranh cử sắp tới.

  • In order to help his siblings financially, the eldest son shipped money to them every month.

    Để giúp đỡ các anh chị em về mặt tài chính, người con trai cả đã gửi tiền cho họ hàng tháng.

  • The company asked its international branches to ship money regularly to support the head office during a financial crisis.

    Công ty yêu cầu các chi nhánh quốc tế chuyển tiền thường xuyên để hỗ trợ trụ sở chính trong thời gian khủng hoảng tài chính.

  • After successfully selling his startup, the founder shipped a significant amount of money to his family as a gift.

    Sau khi bán công ty khởi nghiệp thành công, người sáng lập đã gửi một số tiền lớn cho gia đình mình như một món quà.

  • The parents ship money to their children studying abroad regularly to cover their living expenses.

    Các bậc cha mẹ thường xuyên gửi tiền cho con cái đang du học để trang trải chi phí sinh hoạt.

  • To support his unemployed friend, John started shipping money to him every fortnight.

    Để hỗ trợ người bạn thất nghiệp của mình, John bắt đầu gửi tiền cho anh ta cứ hai tuần một lần.

  • The author's grandfather used to ship money to his hometown every Diwali to help his needy relatives.

    Ông nội của tác giả thường gửi tiền về quê vào mỗi dịp lễ hội Diwali để giúp đỡ những người họ hàng nghèo khó.

  • The businessman's accountant suggested that he could lower the income tax by shipping his profits to an offshore account in a foreign country.

    Kế toán của doanh nhân này gợi ý rằng ông có thể giảm thuế thu nhập bằng cách chuyển lợi nhuận vào một tài khoản nước ngoài.

  • The social worker launched a campaign to ship money to the victims of natural disasters across the world.

    Nhân viên xã hội đã phát động chiến dịch gửi tiền cho các nạn nhân thiên tai trên toàn thế giới.

  • Due to the pandemic and lockdown, many expats and tourists began shipping money back to their home countries to support their families during these tough times.

    Do đại dịch và lệnh phong tỏa, nhiều người nước ngoài và khách du lịch bắt đầu gửi tiền về nước để hỗ trợ gia đình trong thời điểm khó khăn này.

Từ, cụm từ liên quan

All matches