Định nghĩa của từ shiatsu

shiatsunoun

shiatsu

/ʃiˈætsuː//ʃiˈætsuː/

Từ "shiatsu" bắt nguồn từ hai từ tiếng Nhật: "shi" và "atsu". Chữ "shi" (翠) ám chỉ màu xanh lá cây hoặc thiên nhiên, và người ta tin rằng nó tượng trưng cho sức mạnh chữa lành và sự sống động của thiên nhiên. Mặt khác, chữ "atsu" (圧) ám chỉ áp lực hoặc sự nén. Khi kết hợp lại, "shiatsu" (vehapeutic finger pressure) có nghĩa là "áp lực ngón tay", và nó phản ánh kỹ thuật massage truyền thống do người Nhật Bản phát triển, kết hợp giữa bấm huyệt, kiến ​​thức giải phẫu và lý thuyết y học phương Đông. Kỹ thuật này tăng cường cơ chế chữa lành tự nhiên bằng cách tạo điều kiện cho sự thư giãn, giảm căng thẳng, tối ưu hóa lưu thông và dòng chảy năng lượng, đồng thời mang lại cơ thể, tâm trí và tinh thần hài hòa và khỏe mạnh hơn.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningphương pháp trị liệu bằng cách xoa bóp (do người Nhật đưa ra)

namespace
Ví dụ:
  • Jane had a relaxing shiatsu session today to help relieve her stress levels.

    Hôm nay Jane đã có một buổi trị liệu shiatsu thư giãn để giúp giải tỏa căng thẳng.

  • After a long week, Michael decided to treat himself to a shiatsu massage at the local health clinic.

    Sau một tuần dài, Michael quyết định tự thưởng cho mình một buổi mát-xa shiatsu tại phòng khám sức khỏe địa phương.

  • Lisa's friend suggested trying shiatsu for chronic pain management, which has helped her experience significant improvement.

    Bạn của Lisa gợi ý cô thử phương pháp shiatsu để kiểm soát cơn đau mãn tính, phương pháp này đã giúp cô cải thiện đáng kể.

  • Tom's physical therapist recommended incorporating shiatsu techniques into his recovery program to aid in his injury rehabilitation.

    Chuyên gia vật lý trị liệu của Tom khuyên nên kết hợp các kỹ thuật shiatsu vào chương trình phục hồi chức năng của anh để hỗ trợ quá trình phục hồi chấn thương.

  • Emma's shiatsu practitioner recommended incorporating acupressure and breathing exercises into her regular shiatsu routine to enhance the physical and emotional benefits.

    Người thực hiện shiatsu cho Emma khuyên cô nên kết hợp các bài tập bấm huyệt và thở vào thói quen shiatsu thường xuyên của mình để tăng cường lợi ích về thể chất và tinh thần.

  • Marie found that shiatsu, in combination with other holistic treatments, was especially helpful in managing the symptoms of her autoimmune disorder.

    Marie nhận thấy rằng shiatsu, kết hợp với các phương pháp điều trị toàn diện khác, đặc biệt hữu ích trong việc kiểm soát các triệu chứng của chứng rối loạn tự miễn dịch của cô.

  • David regularly incorporates shiatsu into his self-care routine to promote relaxation, improve flexibility, and reduce muscle tension.

    David thường xuyên kết hợp shiatsu vào thói quen chăm sóc bản thân để thúc đẩy sự thư giãn, cải thiện sự linh hoạt và giảm căng cơ.

  • Sarah's shiatsu therapist customized a session to address her specific needs, providing additional pressure to her lower back and hips to address her chronic lower back pain.

    Chuyên gia trị liệu shiatsu của Sarah đã tùy chỉnh một buổi trị liệu để đáp ứng nhu cầu cụ thể của cô, tạo thêm áp lực lên phần lưng dưới và hông để giải quyết tình trạng đau lưng dưới mãn tính của cô.

  • Nathan, who is visiting from out of town, sought out a shiatsu massage to help him acclimate to the time zone change and combat the fatigue of traveling.

    Nathan, một người đến từ nơi khác, đã tìm đến dịch vụ mát-xa shiatsu để giúp anh thích nghi với sự thay đổi múi giờ và chống lại sự mệt mỏi khi đi du lịch.

  • Sarah and Jason, who are both artists, found that regular shiatsu sessions helped improve their creativity, as it facilitated a deep mental focus and mental clarity.

    Sarah và Jason, cả hai đều là nghệ sĩ, nhận thấy rằng các buổi shiatsu thường xuyên giúp cải thiện khả năng sáng tạo của họ vì nó giúp họ tập trung sâu sắc và minh mẫn hơn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches