Định nghĩa của từ sheriff court

sheriff courtnoun

tòa án cảnh sát trưởng

/ˈʃerɪf kɔːt//ˈʃerɪf kɔːrt/

Thuật ngữ "sheriff court" bắt nguồn từ hệ thống tư pháp Anh cổ đại có từ thế kỷ 11. Một cảnh sát trưởng, một viên chức được quốc vương bổ nhiệm để duy trì luật pháp, chịu trách nhiệm duy trì hòa bình, thực thi luật pháp và thu thuế trong một khu vực cụ thể, được gọi là quận hoặc quận trưởng. Khi xảy ra tranh chấp, cảnh sát trưởng sẽ tổ chức các tòa án địa phương, được gọi là tòa án shrieval, để giải quyết chúng. Ở Scotland, vai trò của cảnh sát trưởng đã phát triển trong thời Trung cổ, trở thành một vị trí tư pháp chuyên biệt hơn. Các cảnh sát trưởng hoặc hoàng tử của quận được giao trách nhiệm không chỉ quản lý địa phương mà còn xét xử các vụ án dân sự và hình sự. Đến thế kỷ 19, mỗi quận đều có tòa án riêng, được gọi là tòa án cảnh sát trưởng, với cảnh sát trưởng đóng vai trò là người đứng đầu ngành tư pháp, giám sát các phiên tòa và duy trì luật pháp. Ngày nay, Tòa án cảnh sát trưởng vẫn là một phần quan trọng của hệ thống pháp luật Scotland, xét xử nhiều vụ án dân sự và hình sự. Họ cung cấp trải nghiệm tòa án địa phương và dễ tiếp cận hơn, với nhiều tòa án nằm ở các cộng đồng nhỏ hơn, trái ngược với Tòa án Công lý Tối cao tập trung nằm ở Edinburgh. Vai trò của Tòa án Sheriff là duy nhất ở Scotland, kết hợp các quyền tư pháp, hành chính và hành pháp trong một văn phòng do Sheriff Principal nắm giữ, một vị trí thay thế vai trò truyền thống của sheriff vào thế kỷ 20.

namespace
Ví dụ:
  • I had to appear in front of the sheriff court to settle a civil dispute with my neighbor.

    Tôi phải ra hầu tòa để giải quyết tranh chấp dân sự với hàng xóm.

  • The accused was found guilty and sentenced to a year in prison by the sheriff court.

    Bị cáo đã bị tòa án quận kết tội và tuyên án một năm tù.

  • The sheriff court issued a warrant for the arrest of the fugitive, as he failed to appear in court.

    Tòa án quận đã ban hành lệnh bắt giữ kẻ bỏ trốn vì hắn không ra hầu tòa.

  • The sheriff court received a petition for bankruptcy from the debtor, who could not pay off his debts.

    Tòa án quận đã nhận được đơn xin phá sản từ con nợ, người không có khả năng trả nợ.

  • The sheriff court ordered the seizure of the defendant's assets to satisfy the court-ordered judgement.

    Tòa án quận đã ra lệnh tịch thu tài sản của bị đơn để thực hiện phán quyết của tòa án.

  • The sheriff court was packed with witnesses as the trial for the hit-and-run accident took place.

    Tòa án quận chật kín nhân chứng khi phiên tòa xét xử vụ tai nạn bỏ trốn diễn ra.

  • The accused's lawyer pleaded in front of the sheriff court, trying to convince the jury of his client's innocence.

    Luật sư của bị cáo đã biện hộ trước tòa án quận, cố gắng thuyết phục bồi thẩm đoàn về sự vô tội của thân chủ mình.

  • The sheriff court convicted the accused of theft and ordered him to pay a fine and compensation to the victim.

    Tòa án quận đã kết án bị cáo về tội trộm cắp và ra lệnh cho bị cáo phải nộp phạt và bồi thường cho nạn nhân.

  • The sheriff court denied bail to the accused, who is facing serious charges, until his trial.

    Tòa án quận đã từ chối cho bị cáo tại ngoại, người đang phải đối mặt với những cáo buộc nghiêm trọng, cho đến khi xét xử.

  • The sheriff court gave the verdict in the case after considering all the evidence presented by both the prosecution and the defense.

    Tòa án quận đã đưa ra phán quyết trong vụ án này sau khi xem xét tất cả các bằng chứng do bên công tố và bên bào chữa trình bày.

Từ, cụm từ liên quan