- The remote valley is home to a skilled sheepherder who tends to his flock with care and compassion.
Thung lũng xa xôi này là nơi sinh sống của một người chăn cừu lành nghề, chăm sóc đàn cừu của mình bằng sự cẩn thận và lòng trắc ẩn.
- As a young boy, the future sheepherder learned everything there was to know about raising sheep from his grandfather, who had been a sheepherder for over fifty years.
Khi còn là một cậu bé, người chăn cừu tương lai đã học mọi thứ cần biết về việc chăn cừu từ ông nội của mình, người đã làm nghề chăn cừu hơn năm mươi năm.
- The sheepherder's job is a challenging one, requiring long days spent in the countryside, far away from the comforts of modern life.
Công việc của người chăn cừu rất khó khăn, đòi hỏi phải dành nhiều ngày ở vùng nông thôn, xa rời sự thoải mái của cuộc sống hiện đại.
- The sheep herd follows the sheepherder faithfully, trusting him to steer them to safe pastures and protect them from harm.
Đàn cừu trung thành đi theo người chăn cừu, tin tưởng anh ta sẽ dẫn chúng đến đồng cỏ an toàn và bảo vệ chúng khỏi nguy hiểm.
- The sheepherder's role in the community is an important one, as he provides not only wool for clothing but also meat for the table.
Người chăn cừu có vai trò quan trọng trong cộng đồng vì họ không chỉ cung cấp len để may quần áo mà còn cung cấp thịt để làm thức ăn.
- Despite the hardships, the sheepherder finds solace in the simple pleasures of life, like the sight of the sunrise over the mountains and the sound of a lamb's bleat.
Bất chấp những khó khăn, người chăn cừu vẫn tìm thấy niềm an ủi trong những thú vui giản dị của cuộc sống, như cảnh mặt trời mọc trên núi và tiếng kêu be be của cừu.
- The sheepherder's daily routine is one of hard work and determination, as he must bring his flock to market and ensure that they are healthy and happy.
Công việc hàng ngày của người chăn cừu là làm việc chăm chỉ và quyết tâm, vì anh ta phải đưa đàn cừu của mình ra chợ và đảm bảo rằng chúng khỏe mạnh và vui vẻ.
- The sheepherder's connection to the land is deep and profound, and he knows it intimately, relying on his knowledge of the land and his instincts as a sheepherder to guide his way.
Mối liên hệ của người chăn cừu với đất đai rất sâu sắc và họ hiểu rõ điều đó, dựa vào kiến thức về đất đai và bản năng chăn cừu để dẫn đường.
- The sheepherder's sheep are more than just a source of income for him – they are a symbol of his hard work and dedication, a testament to his ability to care for and manage a large and complex flock.
Đàn cừu của người chăn cừu không chỉ là nguồn thu nhập của họ – chúng còn là biểu tượng cho sự chăm chỉ và tận tụy của họ, là minh chứng cho khả năng chăm sóc và quản lý một đàn cừu lớn và phức tạp.
- The sheepherder's strength and resilience are a testament to the human spirit, as he faces challenges that most of us cannot even imagine and remains steadfast and unflinching in the face of adversity.
Sức mạnh và khả năng phục hồi của người chăn cừu là minh chứng cho tinh thần con người, khi họ phải đối mặt với những thách thức mà hầu hết chúng ta thậm chí không thể tưởng tượng được và vẫn kiên định, không nao núng trước nghịch cảnh.