Định nghĩa của từ crowdsourcing

crowdsourcingnoun

huy động vốn cộng đồng

/ˈkraʊdsɔːsɪŋ//ˈkraʊdsɔːrsɪŋ/

Từ crowdsourcing là từ ghép của các từ 'đám đông' và 'thuê ngoài', phản ánh sự thay đổi trọng tâm trong hoạt động kinh doanh từ các phương pháp thuê ngoài công việc truyền thống cho các công ty bên ngoài sang các cộng đồng trực tuyến, nơi các nhiệm vụ có thể được giải quyết hiệu quả hơn và tiết kiệm chi phí hơn thông qua một mạng lưới mọi người được chia sẻ. Về cơ bản, crowdsourcing khai thác trí tuệ tập thể và tài năng của đám đông để hoàn thành các nhiệm vụ mà nếu không thì có thể quá tốn thời gian, phức tạp hoặc tốn kém đối với một cá nhân hoặc tổ chức.

namespace
Ví dụ:
  • The company is utilizing crowdsourcing to gather ideas and feedback from its customers on their latest product prototype.

    Công ty đang sử dụng hình thức huy động vốn từ cộng đồng để thu thập ý tưởng và phản hồi từ khách hàng về nguyên mẫu sản phẩm mới nhất của họ.

  • The non-profit organization launched a crowdsourcing campaign to raise funds for a local community project.

    Tổ chức phi lợi nhuận đã phát động chiến dịch huy động vốn từ cộng đồng để gây quỹ cho một dự án cộng đồng địa phương.

  • The government agency is crowdsourcing data from citizens to better understand and address environmental issues in their communities.

    Cơ quan chính phủ đang thu thập dữ liệu từ người dân để hiểu rõ hơn và giải quyết các vấn đề môi trường trong cộng đồng của họ.

  • The start-up is using crowdsourcing to translate their product manuals into multiple languages, allowing it to expand into international markets.

    Công ty khởi nghiệp này đang sử dụng hình thức huy động vốn từ cộng đồng để dịch hướng dẫn sử dụng sản phẩm của mình sang nhiều ngôn ngữ, cho phép mở rộng ra thị trường quốc tế.

  • The university is crowdsourcing research from experts in various fields around the world to conduct a comprehensive study on a particular topic.

    Trường đại học đang huy động nguồn lực nghiên cứu từ các chuyên gia trong nhiều lĩnh vực trên khắp thế giới để tiến hành một nghiên cứu toàn diện về một chủ đề cụ thể.

  • The news website is crowdsourcing its reporting, inviting readers to submit photos and videos related to breaking news events.

    Trang web tin tức này đang kêu gọi cộng đồng đóng góp ý kiến ​​bằng cách kêu gọi độc giả gửi ảnh và video liên quan đến các sự kiện tin tức nóng hổi.

  • The music label is leveraging crowdsourcing to identify new talent through online competitions, inviting aspiring musicians to submit their demos.

    Hãng thu âm này đang tận dụng nguồn lực cộng đồng để tìm kiếm tài năng mới thông qua các cuộc thi trực tuyến, mời các nhạc sĩ đầy tham vọng gửi bản demo của họ.

  • The fashion brand is using crowdsourcing to help design their newest collection, hosting contests for fans to submit their original sketches and ideas.

    Thương hiệu thời trang này đang sử dụng hình thức huy động vốn từ cộng đồng để thiết kế bộ sưu tập mới nhất của mình, tổ chức các cuộc thi cho phép người hâm mộ gửi bản phác thảo và ý tưởng gốc của họ.

  • The tech giant is crowdsourcing bug reports and feature requests from its user base to identify areas of improvement for their software.

    Gã khổng lồ công nghệ đang thu thập các báo cáo lỗi và yêu cầu về tính năng từ người dùng để xác định những điểm cần cải thiện cho phần mềm của họ.

  • The content creator is crowdsourcing story ideas from their listeners, fans, and followers, using interactive polls and live Q&A sessions on social media.

    Người sáng tạo nội dung sẽ huy động ý tưởng câu chuyện từ người nghe, người hâm mộ và người theo dõi bằng cách sử dụng các cuộc thăm dò tương tác và các buổi hỏi đáp trực tiếp trên mạng xã hội.