Định nghĩa của từ shanghai

shanghaiverb

Thượng Hải

/ˌʃæŋˈhaɪ//ˌʃæŋˈhaɪ/

Từ "Thượng Hải" có nguồn gốc từ thành phố Thượng Hải, Trung Quốc. Vào giữa thế kỷ 19, Thượng Hải là một cảng biển và trung tâm thương mại lớn, và trở thành điểm đến phổ biến cho người nước ngoài, bao gồm cả thủy thủ và thương nhân. Trong thời gian này, thuật ngữ "Thượng Hải" trở thành từ đồng nghĩa với thành phố và người dân nơi đây. Theo thời gian, thuật ngữ "Thượng Hải" mang hàm ý rộng hơn, đặc biệt là ở thế giới phương Tây. Vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20, thuật ngữ "Thượng Hải" thường được sử dụng để mô tả hành vi bắt cóc hoặc ép buộc ai đó lên tàu hoặc thuyền, với mục đích bắt họ làm thủy thủ hoặc trong trại lao động. Hoạt động này được gọi là "Shanghaiing" và thường được các thuyền trưởng và kẻ tống tiền lao động sử dụng để dụ những cá nhân tuyệt vọng hoặc không nghi ngờ. Ngày nay, thuật ngữ "Thượng Hải" dùng để chỉ thành phố ở Trung Quốc, nhưng nó cũng giữ nguyên mối liên hệ lịch sử với hoạt động lao động cưỡng bức và bắt cóc.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaning(hàng hải), (từ lóng) bắt cóc (để lên làm ở tàu biển)

meaning(từ lóng) dùng thủ đoạn bắt ép (phải làm gì)

namespace
Ví dụ:
  • The company shanghaied several of its competitors' top engineers to work for them.

    Công ty đã thuê một số kỹ sư hàng đầu của đối thủ cạnh tranh để làm việc cho họ.

  • In order to convince him to move to a new city, his friends offered to shanghai him into joining a travel group.

    Để thuyết phục anh chuyển đến một thành phố mới, bạn bè anh đã đề nghị anh tham gia một nhóm du lịch ở Thượng Hải.

  • The desperate job seeker shamefully admitted that she was shanghaied into accepting a low-paying position with false promises.

    Người tìm việc tuyệt vọng này xấu hổ thừa nhận rằng cô đã bị lừa chấp nhận một vị trí lương thấp bằng những lời hứa hão huyền.

  • The plan to shanghai the celebrity into making a public appearance fell through when she unexpectedly cancelled her schedule.

    Kế hoạch mời người nổi tiếng này xuất hiện trước công chúng đã thất bại khi cô bất ngờ hủy lịch trình.

  • The college's social club shanghaied poor freshmen into becoming members by offering them free pizza and beer.

    Câu lạc bộ xã hội của trường đã thu hút những sinh viên năm nhất nghèo trở thành thành viên bằng cách cung cấp cho họ pizza và bia miễn phí.

  • After the earthquake, the army deployed troops to shanghai the remaining civilians in the affected zone into safety.

    Sau trận động đất, quân đội đã triển khai quân đến Thượng Hải để đưa những người dân còn lại trong vùng bị ảnh hưởng đến nơi an toàn.

  • The ambitious politician successfully shanghaied his rival's campaign team by offering them better job positions in his own administration.

    Chính trị gia đầy tham vọng này đã thuyết phục thành công nhóm vận động tranh cử của đối thủ bằng cách đề nghị cho họ những vị trí công việc tốt hơn trong chính quyền của mình.

  • The musician's agents shanghaied him into working with a new studio despite his creative differences with them.

    Người đại diện của nhạc sĩ đã thuyết phục anh làm việc với một phòng thu mới mặc dù anh và họ có những khác biệt về mặt sáng tạo.

  • The party-goers shanghaied their friends into participating in a wild dare by telling them it would be fun and that they could leave anytime they wanted.

    Những người dự tiệc đã dụ dỗ bạn bè của họ tham gia vào một thử thách táo bạo bằng cách nói với họ rằng nó sẽ rất vui và họ có thể rời đi bất cứ lúc nào họ muốn.

  • The desperate parents shanghaied their children into attending a play rehearsal by promising them ice cream afterwards.

    Những bậc cha mẹ tuyệt vọng đã ép con cái họ tham gia buổi diễn tập kịch bằng cách hứa sẽ cho chúng ăn kem sau đó.