Định nghĩa của từ shale gas

shale gasnoun

khí đá phiến

/ˌʃeɪl ˈɡæs//ˌʃeɪl ˈɡæs/

Thuật ngữ "shale gas" dùng để chỉ một loại khí tự nhiên bị mắc kẹt trong các khối đá phiến hoặc các khối đá chặt nằm sâu bên dưới bề mặt trái đất. Đá phiến là một loại đá trầm tích hạt mịn được hình thành từ quá trình nén chặt các khoáng sét và các chất hữu cơ khác. Trong các bể chứa khí và dầu thông thường, khí tự nhiên và dầu được giữ trong các loại đá xốp như đá sa thạch và đá vôi, nhưng trong các khối đá phiến, các khoảng trống nhỏ giữa các hạt đá phiến được nén chặt quá nhỏ để có thể lưu trữ một lượng khí đáng kể. Tuy nhiên, các công nghệ mới như thủy lực phá vỡ đá phiến, hay "fracking", đã cho phép khai thác khí đá phiến bằng cách bơm nước, cát và hóa chất vào các khối đá chặt ở áp suất cao để phá vỡ đá phiến và giải phóng khí bị mắc kẹt. Quá trình này đã cách mạng hóa ngành năng lượng, vì khí đá phiến đã trở thành nguồn nhiên liệu chính ở nhiều quốc gia do có nhiều và chi phí sản xuất tương đối thấp.

namespace
Ví dụ:
  • The exploration for shale gas resources in the Marcellus formation has recently gained significant attention in Pennsylvania.

    Hoạt động thăm dò nguồn khí đá phiến ở hệ tầng Marcellus gần đây đã thu hút được sự chú ý đáng kể ở Pennsylvania.

  • As a result of advancements in drilling technology, shale gas can now be extracted more efficiently from deep underground reservoirs.

    Nhờ những tiến bộ trong công nghệ khoan, khí đá phiến hiện có thể được khai thác hiệu quả hơn từ các bể chứa sâu dưới lòng đất.

  • Shale gas is becoming an increasingly popular alternative to traditional fossil fuels due to its abundance and lower environmental impact.

    Khí đá phiến đang ngày càng trở thành một giải pháp thay thế phổ biến cho nhiên liệu hóa thạch truyền thống do tính dồi dào và tác động thấp hơn đến môi trường.

  • Hydraulic fracturing, also known as fracking, is a technique used to extract shale gas from deep underground formations.

    Phương pháp thủy lực phá vỡ đá phiến, hay còn gọi là fracking, là một kỹ thuật được sử dụng để khai thác khí đá phiến từ các tầng đá sâu dưới lòng đất.

  • The process of drilling for shale gas involves drilling a well into the earth, inserting a pipe to hold back water, pumping pressurized water and sand into the formation to release the gas, and then allowing the gas to flow back up to the surface.

    Quá trình khoan khí đá phiến bao gồm khoan giếng vào lòng đất, lắp ống để giữ nước, bơm nước và cát dưới áp suất vào khối đá để giải phóng khí, sau đó cho khí chảy ngược lên bề mặt.

  • The use of shale gas in electricity generation is growing, as it is a cleaner-burning fuel source than traditional coal and has the potential to greatly reduce greenhouse gas emissions.

    Việc sử dụng khí đá phiến để sản xuất điện đang ngày càng tăng vì đây là nguồn nhiên liệu đốt sạch hơn than đá truyền thống và có khả năng giảm đáng kể lượng khí thải nhà kính.

  • Some environmentalists have raised concerns about the impact of hydraulic fracturing on groundwater resources, as the practice involves pumping large amounts of water and chemicals into the ground.

    Một số nhà môi trường đã nêu lên mối lo ngại về tác động của phương pháp thủy lực phá vỡ đá đối với nguồn nước ngầm vì phương pháp này bao gồm việc bơm một lượng lớn nước và hóa chất xuống lòng đất.

  • As a response, some companies in the shale gas industry are exploring alternative methods, such as using less water and recycling wastewater for reuse.

    Để ứng phó, một số công ty trong ngành khí đá phiến đang tìm hiểu các phương pháp thay thế, chẳng hạn như sử dụng ít nước hơn và tái chế nước thải để tái sử dụng.

  • While shale gas resources are still being developed and explored, many experts predict that they will play a significant role in the global energy mix in the coming decades.

    Trong khi các nguồn khí đá phiến vẫn đang được phát triển và khai thác, nhiều chuyên gia dự đoán rằng chúng sẽ đóng vai trò quan trọng trong cơ cấu năng lượng toàn cầu trong những thập kỷ tới.

  • The economic impact of shale gas development has also been significant, as it has created jobs and generated revenue for communities in areas with abundant shale resources.

    Tác động kinh tế của việc phát triển khí đá phiến cũng rất đáng kể vì nó tạo ra việc làm và doanh thu cho cộng đồng ở những khu vực có nguồn tài nguyên đá phiến dồi dào.