Định nghĩa của từ sex chromosome

sex chromosomenoun

nhiễm sắc thể giới tính

/ˈseks krəʊməsəʊm//ˈseks krəʊməsəʊm/

Thuật ngữ "sex chromosome" dùng để chỉ một loại nhiễm sắc thể cụ thể quyết định giới tính sinh học của một sinh vật. Nhiễm sắc thể là các phân tử có cấu trúc được tìm thấy trong nhân của các tế bào nhân chuẩn mang thông tin di truyền. Ở người, hầu hết các tế bào trong cơ thể có tổng cộng 46 nhiễm sắc thể, được sắp xếp thành 23 cặp. Trong số các cặp này, một cặp được gọi là cặp nhiễm sắc thể giới tính. Con cái có hai nhiễm sắc thể X (XX), trong khi con đực có một nhiễm sắc thể X và một nhiễm sắc thể Y nhỏ hơn (XY). Thuật ngữ "sex chromosomes" ra đời như sau: Vào cuối những năm 1800, các nhà tế bào học phát hiện ra rằng các giới tính có số lượng nhiễm sắc thể khác nhau. Phụ nữ có 46 nhiễm sắc thể, giống như nam giới, nhưng nam giới có thêm một nhiễm sắc thể "small", không có ở phụ nữ. Năm 1912, Nettie Stevens và Clarence McClung đưa ra giả thuyết rằng những nhiễm sắc thể nhỏ này quyết định giới tính của một sinh vật. Phát hiện rằng nhiễm sắc thể X và Y gây ra sự phân biệt giới tính ở người đã được nhà khoa học Alfred T. Hershey xác nhận vào những năm 1950. Điều thú vị là thuật ngữ này không chỉ dành riêng cho con người. Nhiều loài khác, bao gồm chim, bò sát và bướm, cũng có nhiễm sắc thể giới tính. Mặc dù chức năng chính xác của nhiễm sắc thể Y trong quá trình phát triển của nam giới vẫn đang được nghiên cứu, nhưng nhiễm sắc thể X đã được chứng minh là mang nhiều loại gen góp phần vào quá trình phát triển giới tính. Do đó, việc nghiên cứu nhiễm sắc thể giới tính là điều cần thiết để chúng ta hiểu về di truyền học, quá trình tiến hóa và sức khỏe con người.

namespace
Ví dụ:
  • The presence of two X chromosomes in a human embryo results in the development of a female, whereas the presence of one X and one Y chromosome leads to the development of a male, as determined by their sex chromosomes.

    Sự hiện diện của hai nhiễm sắc thể X trong phôi thai người sẽ dẫn đến sự phát triển của giới tính nữ, trong khi sự hiện diện của một nhiễm sắc thể X và một nhiễm sắc thể Y sẽ dẫn đến sự phát triển của giới tính nam, được xác định bởi nhiễm sắc thể giới tính của chúng.

  • The inheritance pattern of sex chromosomes in humans follows the principle of X-linked inheritance, where traits determined by genes on the X chromosome are passed on differently in males and females.

    Mô hình di truyền của nhiễm sắc thể giới tính ở người tuân theo nguyên tắc di truyền liên kết với X, trong đó các đặc điểm do gen trên nhiễm sắc thể X xác định được truyền lại khác nhau ở nam và nữ.

  • During meiosis, the sex chromosomes in humans undergo a process called crossing-over, ensuring genetic variation and preventing the transmission of recessive mutations from one generation to the next.

    Trong quá trình giảm phân, nhiễm sắc thể giới tính ở người trải qua một quá trình gọi là trao đổi chéo, đảm bảo sự biến dị di truyền và ngăn ngừa sự truyền các đột biến lặn từ thế hệ này sang thế hệ khác.

  • Individuals with an extra X chromosome, known as Turner syndrome, typically exhibit female physical characteristics but may have reproductive issues due to the absence of a functional second X chromosome.

    Những người có thêm một nhiễm sắc thể X, được gọi là hội chứng Turner, thường biểu hiện các đặc điểm thể chất của phụ nữ nhưng có thể gặp vấn đề về sinh sản do thiếu nhiễm sắc thể X thứ hai có chức năng.

  • Klinefelter syndrome is a genetic disorder where men have an additional X chromosome, leading to a range of physical and mental health issues, including reduced fertility and testosterone levels.

    Hội chứng Klinefelter là một rối loạn di truyền khiến nam giới có thêm một nhiễm sắc thể X, dẫn đến một loạt các vấn đề về sức khỏe thể chất và tinh thần, bao gồm giảm khả năng sinh sản và nồng độ testosterone.

  • Genetic testing can determine the sex chromosome composition of a fetus through a non-invasive prenatal test (NIPT), providing expectant parents with essential information about the health and development of their baby.

    Xét nghiệm di truyền có thể xác định thành phần nhiễm sắc thể giới tính của thai nhi thông qua xét nghiệm trước sinh không xâm lấn (NIPT), cung cấp cho cha mẹ tương lai những thông tin cần thiết về sức khỏe và sự phát triển của em bé.

  • The Y chromosome, present in males, contains a relatively small number of genes compared to the X chromosome, raising questions about the evolutionary history of sex chromosomes and the role of genetic drift in their formation.

    Nhiễm sắc thể Y có ở nam giới, chứa số lượng gen tương đối nhỏ so với nhiễm sắc thể X, đặt ra câu hỏi về lịch sử tiến hóa của nhiễm sắc thể giới tính và vai trò của sự trôi dạt di truyền trong quá trình hình thành nhiễm sắc thể này.

  • Researchers continue to study sex chromosomes and their biological functions, seeking new insights into sex differences in diseases, reproduction, and tissue development.

    Các nhà nghiên cứu tiếp tục nghiên cứu nhiễm sắc thể giới tính và chức năng sinh học của chúng, tìm kiếm hiểu biết mới về sự khác biệt giới tính trong bệnh tật, sinh sản và phát triển mô.

  • The field of epigenetics, which examines chemical modifications that influence gene expression, has also shed light on sex chromosome-specific epigenetic marks, highlighting their regulatory roles in gene expression and function.

    Lĩnh vực biểu sinh học, chuyên nghiên cứu các biến đổi hóa học ảnh hưởng đến biểu hiện gen, cũng đã làm sáng tỏ các dấu hiệu biểu sinh đặc hiệu của nhiễm sắc thể giới tính, làm nổi bật vai trò điều hòa của chúng trong biểu hiện và chức năng của gen.

  • As scientists unravel the mysteries of sex chromosomes, they also explore their potential applications in clinical genetics, paving the way for new treatments and therapies for genetic disorders associated with sex chromosome abnormalities.

    Khi các nhà khoa học khám phá ra những bí ẩn của nhiễm sắc thể giới tính, họ cũng khám phá ra các ứng dụng tiềm năng của chúng trong di truyền học lâm sàng, mở đường cho các phương pháp điều trị và liệu pháp mới cho các rối loạn di truyền liên quan đến bất thường nhiễm sắc thể giới tính.

Từ, cụm từ liên quan