Định nghĩa của từ seven

sevennumber

bảy

/ˈsevn//ˈsevn/

Nguồn gốc của từ "seven" có thể bắt nguồn từ ngôn ngữ Proto-Indo-European (PIE), được coi là tổ tiên cổ xưa của nhiều ngôn ngữ châu Âu và Ấn Độ hiện đại. Trong PIE, số bảy được biểu thị bằng từ gốc "septm", có nghĩa là "chia" hoặc "cắt". Khi các ngôn ngữ PIE phát triển, ý nghĩa của từ "seven" đã thay đổi đôi chút trong các phương ngữ khác nhau. Ví dụ, trong tiếng Anh cổ (nói vào khoảng năm 450-1050 sau Công nguyên), từ chỉ số bảy là "sibben", được cho là bắt nguồn từ gốc PIE "septm" kết hợp với hậu tố có nghĩa là "toàn bộ". Trong tiếng Bắc Âu cổ (nói vào khoảng năm 800-1300 sau Công nguyên), từ chỉ số bảy là "seven,", hậu duệ trực tiếp của gốc PIE "septm". Trong tiếng Đức cổ (nói vào thế kỷ thứ 6 đến thế kỷ thứ 9 sau Công nguyên), từ chỉ số bảy là "seben", cũng là hậu duệ trực tiếp của "septm". Tuy nhiên, từ tiếng Anh hiện đại "seven" lại bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu cổ, vì tiếng Anh cổ mượn thuật ngữ này từ tiếng Bắc Âu cổ khi hai ngôn ngữ này tiếp xúc với nhau sau cuộc xâm lược của người Viking vào nước Anh vào thế kỷ thứ 9 sau Công nguyên. Nhìn chung, từ "seven" là một ví dụ thú vị về cách mà từ ngữ và ngôn ngữ phát triển theo thời gian, từ nguồn gốc của chúng trong các ngôn ngữ nguyên thủy cổ đại đến thuật ngữ hiện đại mà chúng ta sử dụng ngày nay.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningbảy

examplethe seven wonders of the world: bảy kỳ quan trên thế giới

exampleto be seven: lên bảy (tuổi)

type danh từ

meaningsố bảy

examplethe seven wonders of the world: bảy kỳ quan trên thế giới

exampleto be seven: lên bảy (tuổi)

meaningnhóm bảy người

meaning(xem) six

namespace
Ví dụ:
  • There are seven colors in a rainbow: red, orange, yellow, green, blue, indigo, and violet.

    Có bảy màu trong cầu vồng: đỏ, cam, vàng, lục, lam, chàm và tím.

  • I scored seven points in the basketball game last night.

    Tôi đã ghi được bảy điểm trong trận bóng rổ tối qua.

  • There are seven wonders of the world, including the Great Pyramid of Giza and the Colosseum.

    Có bảy kỳ quan thế giới, bao gồm Kim tự tháp Giza và Đấu trường La Mã.

  • The seventh inning stretch is a tradition in baseball where the audience stands up and stretches their legs.

    Việc kéo dài hiệp đấu thứ bảy là một truyền thống trong bóng chày khi khán giả đứng dậy và duỗi chân.

  • Seven is considered a lucky number in many cultures, such as Chinese, Japanese, and Irish.

    Số bảy được coi là con số may mắn ở nhiều nền văn hóa như Trung Quốc, Nhật Bản và Ireland.

  • There were seven dwarfs in Snow White and the Seven Dwarfs: Doc, Grumpy, Happy, Sleepy, Bashful, Sneezy, and Dopey.

    Có bảy chú lùn trong Nàng Bạch Tuyết và bảy chú lùn: Doc, Grumpy, Happy, Sleepy, Bashful, Sneezy và Dopey.

  • The number seven is often used as a symbol of completeness, as in "the seven seas" or "the seven hills of Rome."

    Con số bảy thường được dùng như biểu tượng của sự trọn vẹn, như trong "bảy biển" hoặc "bảy ngọn đồi của Rome".

  • Seven is a prime number, which has only two factors: one and itself.

    Bảy là số nguyên tố chỉ có hai ước: một và chính nó.

  • The seventh wave is often larger than the previous ones, as seen in coastal erosion or in the opera Wagner's The Ring of the Nibelung.

    Làn sóng thứ bảy thường lớn hơn những làn sóng trước, như có thể thấy trong hiện tượng xói mòn bờ biển hoặc trong vở opera The Ring of the Nibelung của Wagner.

  • When you count the number of toys or candies you received, you might say, "I got seven! That's awesome!"

    Khi đếm số đồ chơi hoặc kẹo nhận được, bạn có thể nói, "Con được bảy cái! Thật tuyệt!"

Thành ngữ

at sixes and sevens
(informal)in a confused state; not well organized
  • I haven't had time to clear up, so I'm all at sixes and sevens.
  • the seven-year itch
    (informal, humorous)the desire for new sexual experience that is thought to be felt after seven years of marriage