Định nghĩa của từ settle to

settle tophrasal verb

giải quyết

////

Cụm từ "settle to" là một cụm động từ có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 18. Cụm từ này có hai nghĩa chính: 1. Nghỉ ngơi sau khi chuyển động hoặc kích động: Nghĩa của "settle to" này bắt nguồn từ "settle", được sử dụng từ tiếng Anh cổ để chỉ "nghỉ ngơi" hoặc "rơi vào trạng thái yên tĩnh". Động từ "settle", đến lượt nó, có liên quan đến từ tiếng Anh cổ "sittan", có nghĩa là "ngồi". Do đó, "settle to" là một động từ ghép kết hợp "settle" và "to" (trong trường hợp này đóng vai trò là giới từ). Khi kết hợp lại, chúng truyền tải ý tưởng về một vật thể hoặc một vật thể đang ở trạng thái đứng yên. 2. Quen thuộc hoặc hòa giải với: Nghĩa của "settle to" này xuất hiện gần đây hơn, có từ giữa thế kỷ 19. Nghĩa này bắt nguồn từ nghĩa cũ hơn, vì nó ám chỉ sự chuyển đổi từ chuyển động hoặc thay đổi sang ổn định hoặc chấp nhận. Trong ngữ cảnh này, "settle to" biểu thị một quá trình tâm lý trong đó một người điều chỉnh theo một tình huống, hoàn cảnh hoặc thực tế mới. Sau đây là một số ví dụ về cách "settle to" đã được sử dụng trong quá khứ: - "Chiếc thuyền nhẹ nhàng lắng xuống những con sóng sau một hành trình dài và gập ghềnh." (1805, Jane Austen, "Persuasion") - "He seemed to settle to his work with a new vigor." (1894, Henry James, "Bloomsbury") - "In time she learned to settle to the noise and confusion of the city." (1904, Elizabeth Von Arnim, "Enchanted April") - "With the advent of the railways the message of comfort began to settle to men's hearts." (1925, G.K. Chesterton, "The Rolling English Road") - "He would settle to working when the mood took him." (1984, Martin Amis, "Money")

namespace
Ví dụ:
  • After months of negotiating, the two parties finally settled the disagreement.

    Sau nhiều tháng đàm phán, cuối cùng hai bên đã giải quyết được bất đồng.

  • The couple decided to settle down and start a family.

    Cặp đôi quyết định ổn định cuộc sống và lập gia đình.

  • The heir to the throne settled the succession crisis by choosing his successor.

    Người thừa kế ngai vàng giải quyết cuộc khủng hoảng kế vị bằng cách chọn người kế vị.

  • The defendant pleaded guilty and settled the case out of court.

    Bị cáo đã nhận tội và giải quyết vụ việc ngoài tòa.

  • The bill will be settled at the end of the month.

    Hóa đơn sẽ được thanh toán vào cuối tháng.

  • The travelers settled into their seats on the long-haul flight.

    Những hành khách đã ổn định chỗ ngồi trên chuyến bay đường dài.

  • The question was settled by a unanimous vote.

    Câu hỏi đã được giải quyết bằng cuộc bỏ phiếu nhất trí.

  • The dispute between the friends was settled over coffee.

    Cuộc tranh cãi giữa hai người bạn đã được giải quyết qua tách cà phê.

  • The case was settled in favor of the plaintiff.

    Vụ kiện đã được giải quyết có lợi cho nguyên đơn.

  • The temperature settled down after the storm.

    Nhiệt độ đã ổn định sau cơn bão.

Từ, cụm từ liên quan

All matches