Định nghĩa của từ set into

set intophrasal verb

đặt vào

////

Cụm từ "set into" là một giới từ ghép kết hợp nghĩa của hai từ riêng biệt, "set" và "vào". Nguồn gốc của "set" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "settan", có nghĩa là "đặt", "đặt vào" hoặc "đặt". Từ này có liên quan đến từ tiếng Bắc Âu cổ "setta", có nghĩa tương tự. Từ tiếng Anh cổ "settan" đã phát triển theo thời gian và cuối cùng trở thành tiếng Anh trung đại "setten", được phát âm là "sethen". Trong thế kỷ 16, cách viết của từ này lại thay đổi thành "sette", và sau đó là dạng hiện tại của nó, "set". Nguồn gốc của "into" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "intān", có nghĩa là "into" hoặc "hướng tới". Từ này bắt nguồn từ gốc tiếng Đức nguyên thủy "ent" hoặc "anti", có nghĩa là "before" hoặc "ở phía trước". Trong thời kỳ tiếng Anh trung đại, "intān" được phát âm là "inteth", và sau đó là "ionato". Cách viết của "into" vẫn không thay đổi nhiều kể từ đó. Khi các từ "set" và "into" được ghép lại với nhau, chúng tạo thành giới từ ghép "set into," có nghĩa là "đặt hoặc đặt thứ gì đó vào thứ khác". Giới từ này thường được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại và phản ánh lịch sử phát triển của ngôn ngữ theo thời gian.

namespace
Ví dụ:
  • The construction workers set the foundation of the new building into the ground.

    Các công nhân xây dựng đang đặt nền móng của tòa nhà mới xuống đất.

  • The thief set the stolen jewelry into a waiting getaway car.

    Tên trộm đã đặt số đồ trang sức đánh cắp được vào một chiếc xe đang chờ để tẩu thoát.

  • After a long day at work, the chef set the dinner table for his family.

    Sau một ngày dài làm việc, đầu bếp chuẩn bị bàn ăn cho gia đình.

  • The jeweler carefully set the diamond into its intricate setting.

    Người thợ kim hoàn cẩn thận đặt viên kim cương vào khung trang trí phức tạp của nó.

  • The gardener set the seedlings into the freshly tilled soil.

    Người làm vườn đặt cây con vào đất mới cày.

  • The electrician set the new light fixtures into the ceiling.

    Thợ điện lắp đèn mới vào trần nhà.

  • The artist set the canvas into the easel and began to paint.

    Người họa sĩ đặt tấm vải vào giá vẽ và bắt đầu vẽ.

  • The carpenter set the cabinets into the kitchen wall.

    Người thợ mộc lắp tủ vào tường bếp.

  • The archaeologist carefully set the fragile artifact into its protective case.

    Nhà khảo cổ học cẩn thận đặt hiện vật dễ vỡ này vào hộp bảo vệ.

  • The athlete set the sprint record by running barefoot into the soft sand.

    Vận động viên này đã lập kỷ lục chạy nước rút bằng cách chạy chân trần trên cát mềm.