tính từ
ăn sâu, thâm căn cố đế
an engrained habit: một thói quen ăn sâu
an engrained rague: một thằng chí đểu, một thằng đại xỏ lá
khắc sâu
/ɪnˈɡreɪnd//ɪnˈɡreɪnd/"Engrained" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "engrener", có nghĩa là "hạt". Từ này ám chỉ quá trình gieo hạt xuống đất. Theo thời gian, "engrener" đã phát triển thành "engreiner" và ý nghĩa của nó đã thay đổi. Nó bắt đầu thể hiện ý tưởng về một thứ gì đó được nhúng sâu, giống như một hạt giống bén rễ và phát triển mạnh mẽ. Đến thế kỷ 15, "engreiner" đã đi vào tiếng Anh với tên gọi "engrain" và sau đó là "engrained," với ý nghĩa hiện tại là có gốc rễ sâu hoặc được thiết lập vững chắc.
tính từ
ăn sâu, thâm căn cố đế
an engrained habit: một thói quen ăn sâu
an engrained rague: một thằng chí đểu, một thằng đại xỏ lá
that has existed for a long time and is therefore difficult to change
đã tồn tại từ lâu nên khó thay đổi
Hành vi nghiện công việc đã ăn sâu vào tính cách của cô, khiến cô khó có thể ngừng làm việc và thư giãn.
Niềm tin của chính trị gia vào các giá trị truyền thống đã ăn sâu vào triết lý chính trị của ông.
Thói quen cắn móng tay đã ăn sâu vào cô từ khi còn nhỏ và vẫn tiếp diễn mặc dù cô đã nỗ lực hết sức để dừng lại.
Sự tập trung vào sự hài lòng của khách hàng đã ăn sâu vào văn hóa công ty và thể hiện trong các hoạt động hàng ngày.
Anh ta có sự nghi ngờ sâu sắc đối với những người có thẩm quyền bắt nguồn từ những trải nghiệm không mấy vui vẻ ở trường.
under the surface of something and therefore difficult to get rid of
dưới bề mặt của một cái gì đó và do đó khó thoát khỏi
All matches