Định nghĩa của từ set book

set booknoun

bộ sách

/ˌset ˈbʊk//ˌset ˈbʊk/

Thuật ngữ "set book" trong bối cảnh giáo dục đã phát triển trong thế kỷ 19 ở Anh. Thuật ngữ này đề cập đến một cuốn sách giáo khoa được một tổ chức giáo dục hoặc cơ quan giám định chỉ định là tài liệu đọc bắt buộc đối với học sinh chuẩn bị cho kỳ thi hoặc đánh giá. Học sinh được kỳ vọng sẽ học kỹ nội dung của cuốn sách đã định và được kiểm tra về cuốn sách đó. Mục đích là để đảm bảo rằng tất cả học sinh đều có nền tảng vững chắc về một chủ đề cụ thể và giúp chuẩn hóa chương trình giảng dạy và chuẩn bị cho học sinh những kỹ năng tương đương trước khi các em tiến lên trong cuộc sống học tập hoặc nghề nghiệp của mình. Về bản chất, một cuốn sách đã định là một nguồn tài nguyên thiết yếu đối với học sinh và giá trị của nó nằm ở việc giúp các em nắm vững kiến ​​thức và kỹ năng cần thiết để thành công trong việc theo đuổi học tập của mình.

namespace
Ví dụ:
  • The teacher distributed a set book, "To Kill a Mockingbird," to each student in the class.

    Giáo viên phát cho mỗi học sinh trong lớp một bộ sách "Giết con chim nhại".

  • Science students were instructed to read the set book, "Biology Today," before the upcoming exam.

    Học sinh khoa học được hướng dẫn đọc sách giáo khoa "Sinh học ngày nay" trước kỳ thi sắp tới.

  • The director of the play chose the set book, "The Great Gatsby," as the inspirational source for the production.

    Đạo diễn vở kịch đã chọn cuốn sách "The Great Gatsby" làm nguồn cảm hứng cho vở kịch.

  • The librarian recommended a set book, "The Fault in Our Stars," to aspiring authors for an upcoming writing contest.

    Người thủ thư đã giới thiệu một cuốn sách có tên "The Fault in Our Stars" cho các tác giả đầy tham vọng tham gia cuộc thi viết sắp tới.

  • The author of the set book, "Pride and Prejudice," became famous for her unique writing style and beloved characters.

    Tác giả của bộ truyện "Kiêu hãnh và định kiến" trở nên nổi tiếng nhờ phong cách viết độc đáo và các nhân vật được yêu thích.

  • The English department selected the set book, "The Catcher in the Rye," for its potential to spark extensive discussion and analysis.

    Khoa tiếng Anh đã chọn bộ sách "The Catcher in the Rye" vì tiềm năng của nó trong việc khơi dậy những cuộc thảo luận và phân tích sâu rộng.

  • In the school's library, there were multiple copies of the set book, "The Scarlet Letter," available for students to borrow.

    Trong thư viện của trường, có nhiều bản sao của bộ sách "The Scarlet Letter" để học sinh có thể mượn.

  • The history teacher explained the significance of the set book, "The Glory of Byzantium," as a means of delving into ancient civilizations.

    Giáo viên lịch sử giải thích tầm quan trọng của bộ sách "Vinh quang của Byzantium" như một phương tiện để tìm hiểu sâu hơn về các nền văn minh cổ đại.

  • The language teacher assigned the set book, "Le Petit Prince," in order to teach advanced French to her students.

    Giáo viên dạy ngôn ngữ giao cuốn sách "Hoàng tử bé" để dạy tiếng Pháp nâng cao cho học sinh của mình.

  • The students enjoyed reading the set book, "The Alchemist," during class, as it motivated them to think deeper about life's mysteries and purposes.

    Các em học sinh thích đọc cuốn sách "Nhà giả kim" trong giờ học vì nó thúc đẩy các em suy nghĩ sâu hơn về những bí ẩn và mục đích của cuộc sống.

Từ, cụm từ liên quan