Định nghĩa của từ workbook

workbooknoun

sổ làm việc

/ˈwɜːkbʊk//ˈwɜːrkbʊk/

Thuật ngữ "workbook" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19. Từ "work" trong ngữ cảnh này bắt nguồn từ tiếng Đức "Werk", nghĩa là "task" hoặc "công việc". "Book" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "bōc", nghĩa là "book" hoặc "tập sách". Vào những năm 1870, các nhà xuất bản giáo dục tại Hoa Kỳ bắt đầu sử dụng thuật ngữ "workbook" để mô tả một cuốn sách có chứa các bài tập, bài toán hoặc nhiệm vụ để học sinh hoàn thành. Định dạng này nhằm mục đích cung cấp phương pháp tiếp cận thực hành để học tập, cho phép học sinh thực hành và củng cố kiến ​​thức và kỹ năng của mình. Ngày nay, sách bài tập thường được sử dụng trong các trường học và thường được sử dụng cho các môn học như toán, nghệ thuật ngôn ngữ, khoa học và nghiên cứu xã hội.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningsách bài tập

namespace
Ví dụ:
  • The math teacher distributed workbooks to her students, explaining that these activities would help them practice the concepts they were learning in class.

    Giáo viên toán phát vở bài tập cho học sinh và giải thích rằng những hoạt động này sẽ giúp các em thực hành các khái niệm đã học trên lớp.

  • Jamie spent hours filling out the math workbook assigned by his tutor, determined to improve his grade in the subject.

    Jamie đã dành nhiều giờ để điền vào vở bài tập toán do gia sư giao, quyết tâm cải thiện điểm môn này.

  • The reading workbook given to the kindergarten class contained colorful illustrations and simple words to help the children learn their alphabet and basic reading skills.

    Sách bài tập đọc dành cho lớp mẫu giáo có hình ảnh minh họa nhiều màu sắc và từ ngữ đơn giản giúp trẻ học bảng chữ cái và các kỹ năng đọc cơ bản.

  • Mia's vocabulary workbook was filled with challenging words and exercises, a gift from her proud grandmother who believed that learning should never stop.

    Sổ từ vựng của Mia chứa đầy những từ vựng và bài tập khó, một món quà từ người bà đáng tự hào của em, người tin rằng việc học không bao giờ được dừng lại.

  • Emily's science teacher recommended that she use a workbook to review for the upcoming exam, promising that the additional practice would help her ace the test.

    Giáo viên khoa học của Emily khuyên cô nên sử dụng sách bài tập để ôn tập cho kỳ thi sắp tới, và hứa rằng việc luyện tập thêm sẽ giúp cô đạt điểm cao trong kỳ thi.

  • The language learning workbook provided to the tourists featured interactive exercises and audio recordings, designed to help them understand the local dialect.

    Sách bài tập học ngôn ngữ được cung cấp cho khách du lịch có các bài tập tương tác và bản ghi âm, được thiết kế để giúp họ hiểu phương ngữ địa phương.

  • James' writing workbook challenged him to think creatively and express his ideas, a drastic improvement from the bland, textbook-style exercises he had grown accustomed to.

    Sổ tay viết của James thách thức anh phải suy nghĩ sáng tạo và diễn đạt ý tưởng của mình, một sự cải thiện đáng kể so với các bài tập theo kiểu sách giáo khoa nhạt nhẽo mà anh đã quen.

  • The workbook given to the students in AP Literature contained literary analysis prompts, encouraging them to delve deeper into the texts they were studying.

    Sổ bài tập dành cho học sinh môn Văn học AP có chứa các câu hỏi phân tích văn học, khuyến khích các em đào sâu hơn vào các văn bản đang học.

  • Amy's math workbook served as her study guide as she prepared for the calculus final, packed with complex equations and formulas.

    Sách bài tập toán của Amy đóng vai trò là tài liệu hướng dẫn học tập khi cô chuẩn bị cho bài kiểm tra cuối kỳ môn giải tích, chứa đầy các phương trình và công thức phức tạp.

  • The team-building workbook distributed to the employees in the weekly training session contained icebreaker games and team-building exercises intended to foster collaboration and communication.

    Sổ tay xây dựng nhóm được phát cho nhân viên trong buổi đào tạo hàng tuần bao gồm các trò chơi phá băng và bài tập xây dựng nhóm nhằm thúc đẩy sự hợp tác và giao tiếp.

Từ, cụm từ liên quan

All matches