Định nghĩa của từ open sesame

open sesamenoun

mở vừng

/ˌəʊpən ˈsesəmi//ˌəʊpən ˈsesəmi/

Cụm từ "Open Sesame" là một thành ngữ nổi tiếng có nguồn gốc bí ẩn. Nó bắt nguồn từ văn hóa dân gian cổ xưa của Trung Đông và được cho là bắt nguồn từ một câu chuyện cụ thể trong Nghìn lẻ một đêm, còn được gọi là Nghìn lẻ một đêm. Trong câu chuyện này, diễn ra tại thành phố cổ Baghdad của Ả Rập, một người keo kiệt giàu có tên là Mustafa đã xây dựng một kho chứa đầy hàng hóa vô giá, xung quanh là một cánh cửa được canh gác bởi một nhà sư đội mũ trùm đầu. Nhà sư chỉ mở cửa cho Mustafa, không cho phép bất kỳ ai khác vào. Một ngày nọ, vợ của Caliph Shariyar, Scheherazade, biết được về kho báu ẩn giấu và đã nghĩ ra một kế hoạch để lấy được chìa khóa cửa của Mustafa. Cô đóng giả thành một người phụ nữ tên là Sesame và kết bạn với con gái của Mustafa, thuyết phục cô giúp mình mở cửa, đọc cụm từ "Open Sesame" như một tín hiệu để nhà sư mở cửa. Sau khi phát hiện ra kho báu huyền thoại này, Caliph đã ban thưởng cho Scheherazade bằng cách ra lệnh thả cô khỏi thử thách trở thành người vợ mới của caliph, tôn thờ cô vì là chủ mưu đằng sau trò đùa này. Thuật ngữ "Open Sesame" trở thành từ đồng nghĩa với việc tiết lộ điều gì đó ẩn giấu hoặc mở khóa một điểm truy cập, vì nó bắt nguồn từ câu chuyện này như một cụm từ dẫn đến việc tiết lộ những bí mật đã mất.

namespace
Ví dụ:
  • "Open sesame!" exclaimed Sarah as she pushed open the heavy door to the mystical chamber.

    "Mở ra đi!" Sarah thốt lên khi đẩy cánh cửa nặng nề dẫn vào căn phòng bí ẩn.

  • The archaeological team chanted "open sesame" as they pulled the rope to reveal the hidden entrance to the ancient tomb.

    Nhóm khảo cổ hô vang "vừng ơi mở ra" khi họ kéo sợi dây để lộ lối vào ẩn giấu của ngôi mộ cổ.

  • The magician gestured dramatically and shouted "open sesame!" as the curtains parted to reveal his stunning final illusion.

    Nhà ảo thuật ra hiệu một cách ấn tượng và hét lên "vừng ơi mở ra!" khi tấm rèm hé mở để lộ màn ảo thuật cuối cùng tuyệt đẹp của anh.

  • With a shake of his head, the bouncer growled "open sesame" before allowing the group of rowdy friends into the exclusive nightclub.

    Người bảo vệ lắc đầu và gầm gừ "mở ra nào" trước khi cho nhóm bạn ồn ào này vào hộp đêm sang trọng.

  • The detective held his breath as he whispered "open sesame" and inserted the ancient key into the lock.

    Thám tử nín thở khi thì thầm "mở ra vừng ơi" và tra chiếc chìa khóa cổ vào ổ khóa.

  • The wizard recited "open sesame" as he traced intricate symbols in the air, and a blinding light filled the room.

    Phù thủy đọc "vừng ơi mở ra" trong khi vẽ những ký hiệu phức tạp trong không khí, và một luồng ánh sáng chói lòa tràn ngập căn phòng.

  • The explorer snickered as he called out "open sesame" while trying to pry open the rusted metal door.

    Nhà thám hiểm cười khúc khích khi anh ta hét lên "vừng ơi mở ra" trong khi cố gắng cạy cánh cửa kim loại rỉ sét.

  • The treasure hunters hushed each other as they repeated "open sesame" and hoped for the best as the booby-trapped door began to creak.

    Những người săn kho báu bảo nhau im lặng khi họ liên tục nói "vừng ơi mở ra" và hy vọng điều tốt nhất sẽ xảy ra khi cánh cửa bẫy bắt đầu kêu cót két.

  • The chef announced "open sesame" as he delivered the vibrant, colourful dishes to his eager diners.

    Đầu bếp hô to "vừng ơi mở ra" khi mang những món ăn đầy màu sắc, sống động đến cho những thực khách háo hức.

  • The owl hooted "open sesame" as it glided through the dense forest, leading the lost traveler to safety.

    Con cú hú lên "vừng ơi mở ra" khi lướt qua khu rừng rậm rạp, dẫn đường cho người lữ khách lạc đường đến nơi an toàn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches