Định nghĩa của từ sentry box

sentry boxnoun

hộp gác

/ˈsentri bɒks//ˈsentri bɑːks/

Thuật ngữ "sentry box" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 18 trong Chiến tranh Napoleon. Ban đầu được gọi là "pique-poste" trong tiếng Pháp, nó dùng để chỉ một trụ gỗ nhỏ hoặc nơi trú ẩn được sử dụng để làm nơi ở cho lính gác, một người lính được giao nhiệm vụ canh gác vì mục đích an ninh. Lính gác thường được bố trí ở một vị trí chiến lược, chẳng hạn như cổng hoặc góc, để theo dõi giao thông đến và các mối đe dọa tiềm ẩn. Tên "pique-poste" được quân đội Anh áp dụng và điều chỉnh, họ gọi công trình này là "sentry box." Thuật ngữ "sentry" xuất phát từ đầu thế kỷ 17 và bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "senten", có nghĩa là "canh chừng" hoặc "canh gác". Thiết kế của chòi canh đã phát triển theo thời gian. Các công trình ban đầu là những túp lều gỗ đơn giản có mái và cửa, trong khi các phiên bản hiện đại hơn được làm bằng gạch hoặc đá và có thể có cửa sổ để có tầm nhìn tốt hơn. Trong một số trường hợp, chòi canh hiện đã được tự động hóa và thay thế bằng camera an ninh và máy dò chuyển động. Tóm lại, thuật ngữ "sentry box" có nguồn gốc từ một từ tiếng Pháp có nghĩa là một cây cột gỗ dùng làm nơi ở của lính gác và từ đó đã phát triển thành một yếu tố kết cấu được sử dụng để làm nơi ở cho nhân viên an ninh trong nhiều bối cảnh quân sự và dân sự khác nhau.

namespace
Ví dụ:
  • The sentry box at the entrance of the military base was staffed around the clock to ensure the security of the facility.

    Trạm gác ở lối vào căn cứ quân sự luôn có người túc trực 24/24 để đảm bảo an ninh cho cơ sở.

  • The sentry box in the center of the campground served as a central hub for information and emergency services.

    Trạm gác ở giữa khu cắm trại đóng vai trò là trung tâm thông tin và dịch vụ khẩn cấp.

  • I spotted the sentry box near the museum and realized it was a prime location to keep an eye on any unwanted visitors.

    Tôi phát hiện ra chốt gác gần bảo tàng và nhận ra đó là vị trí lý tưởng để theo dõi những vị khách không mời mà đến.

  • The old sentry box at the abandoned fort has become a popular spot for urban explorers to capture photographs.

    Chòi gác cũ tại pháo đài bỏ hoang đã trở thành địa điểm chụp ảnh phổ biến cho những nhà thám hiểm đô thị.

  • The sentry box in the prison complex played a vital role in controlling the flow of inmates and keeping the facility secure.

    Trạm gác trong khu nhà tù đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát dòng tù nhân và đảm bảo an ninh cho cơ sở.

  • The sentry boxes installed at regular intervals along the highway provided a sense of comfort to travelers during their long journeys.

    Các chốt gác được lắp đặt cách đều nhau dọc theo đường cao tốc mang lại cảm giác thoải mái cho người đi đường trong suốt hành trình dài.

  • The sentry box in the university campus was manned by security personnel to ensure students' safety during evening hours.

    Trạm gác trong khuôn viên trường đại học được nhân viên an ninh canh gác để đảm bảo an toàn cho sinh viên vào buổi tối.

  • The sentry box behind the shopping mall allowed mall staff to keep an eye on the parking lot and discourage any unsavory characters.

    Trạm gác phía sau trung tâm mua sắm cho phép nhân viên trung tâm mua sắm để mắt tới bãi đậu xe và ngăn chặn những kẻ xấu.

  • The sentry box at the border checkpoint provided a critical point for customs officers to carry out their duties and maintain border security.

    Trạm gác tại trạm kiểm soát biên giới là điểm quan trọng để nhân viên hải quan thực hiện nhiệm vụ và duy trì an ninh biên giới.

  • The sentry box located at the entrance of the chemical plant was equipped with advanced technology gadgets to monitor any potential threats to the plant's security.

    Trạm gác đặt tại lối vào nhà máy hóa chất được trang bị các thiết bị công nghệ tiên tiến để giám sát mọi mối đe dọa tiềm ẩn đối với an ninh của nhà máy.

Từ, cụm từ liên quan