Định nghĩa của từ self

selfnoun

bản thân mình

/sɛlf/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "self" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Đức. Từ "*selbaz" nguyên thủy của tiếng Đức được cho là có nguồn gốc từ khoảng năm 500 TCN. Từ này cũng là nguồn gốc của từ tiếng Đức hiện đại "selbst", có nghĩa là "own" hoặc " oneself". Trong tiếng Anh cổ, từ "self" (hoặc "sylf") thường có nghĩa là "alone" hoặc "đơn độc", và thường được sử dụng trong các cụm từ như "self alone" hoặc "selfsame". Phải đến thế kỷ 12, từ "self" mới bắt đầu mang ý nghĩa triết học hơn, đặc biệt là trong bối cảnh thần học Cơ đốc giáo. Khái niệm "self" hoặc "psyche" của triết gia Hy Lạp Aristotle có thể đã ảnh hưởng đến sự phát triển của từ tiếng Anh. Vào thời kỳ tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500 CN), "self" đã mang một ý nghĩa trừu tượng hơn, thường ám chỉ đến suy nghĩ, cảm xúc hoặc bản sắc của chính mình.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningđồng màu, cùng màu

examplethe consciousness of self: sự nhận thức được về bản thân mình

exampleone's former self: bản thân mình trước

exampleone's better self: bản thân mình với những ý nghĩ, động cơ cao thượng hơn

meaningmột màu (hoa)

exampleself is a bad guide to happiness: chỉ chăm chú vào mình thì khó đạt được hạnh phúc

meaningcùng loại

examplewooden tool with self handle: dụng cụ bằng gỗ với cán cũng làm bằng gỗ

type danh từ

meaningbản thân mình, cái tôi

examplethe consciousness of self: sự nhận thức được về bản thân mình

exampleone's former self: bản thân mình trước

exampleone's better self: bản thân mình với những ý nghĩ, động cơ cao thượng hơn

meaninglợi ích bản thân, thú vui bản thân; sự chăm chú vào lợi ích bản thân, sự chăm chú vào thú vui bản thân

exampleself is a bad guide to happiness: chỉ chăm chú vào mình thì khó đạt được hạnh phúc

meaninghoa đồng màu

examplewooden tool with self handle: dụng cụ bằng gỗ với cán cũng làm bằng gỗ

namespace

the type of person you are, especially the way you normally behave, look or feel

bạn là loại người nào, đặc biệt là cách bạn cư xử, nhìn hoặc cảm nhận thông thường

Ví dụ:
  • You'll soon be feeling your old self again (= feeling well or happy again).

    Bạn sẽ sớm cảm thấy con người cũ của mình trở lại (= cảm thấy khỏe mạnh hoặc hạnh phúc trở lại).

  • He's not his usual happy self this morning.

    Sáng nay anh ấy không còn vui vẻ như thường lệ nữa.

  • Only with a few people could she be her real self (= show what she was really like rather than what she pretended to be).

    Chỉ với một vài người, cô ấy mới có thể là con người thật của mình (= cho thấy cô ấy thực sự như thế nào hơn là những gì cô ấy giả vờ).

  • his private/professional self (= how he behaves at home/work)

    cái tôi riêng tư/chuyên nghiệp của anh ấy (= cách anh ấy cư xử ở nhà/nơi làm việc)

Ví dụ bổ sung:
  • He's his usual cheerful self again.

    Anh ấy lại trở lại là người vui vẻ thường ngày.

  • She knew that with a holiday he would be back to his former self.

    Cô biết rằng với một kỳ nghỉ, anh sẽ trở lại như cũ.

  • Her private and public selves were vastly different.

    Con người riêng tư và công cộng của cô ấy rất khác nhau.

a person’s personality or character that makes them different from other people

tính cách hoặc tính cách của một người khiến họ khác biệt với những người khác

Ví dụ:
  • Many people living in institutions have lost their sense of self (= the feeling that they are individual people).

    Nhiều người sống trong các tổ chức đã mất ý thức về bản thân (= cảm giác rằng họ là những cá nhân).

  • the inner self (= a person’s emotional and spiritual character)

    nội tâm (= tính cách tình cảm và tinh thần của một người)

  • a lack of confidence in the self

    thiếu tự tin vào bản thân

Ví dụ bổ sung:
  • He was afraid to reveal his innermost self.

    Anh sợ bộc lộ nội tâm sâu kín nhất của mình.

  • a book about reaching for one's better self

    một cuốn sách về việc vươn tới bản thân tốt hơn

  • a movie about a boy who falls in love and finds his true self in the process

    một bộ phim kể về một chàng trai yêu và tìm thấy con người thật của mình trong quá trình đó

  • He argues that there has been an increased focus on the self.

    Ông lập luận rằng ngày càng có nhiều sự tập trung vào bản thân.

your own advantage or pleasure rather than that of other people

lợi thế hoặc niềm vui của riêng bạn hơn là của người khác

Ví dụ:
  • She didn't do it for any reason of self.

    Cô ấy không làm điều đó vì bất kỳ lý do gì của bản thân.

  • Self, self, self! That’s all you ever think about!

    Tự, tự, tự! Đó là tất cả những gì bạn từng nghĩ đến!

used to refer to a person

dùng để chỉ một người

Ví dụ:
  • You didn't hurt your little self, did you?

    Cậu không làm tổn thương bản thân nhỏ bé của mình, phải không?

  • We look forward to seeing Mrs Brown and your good self this evening.

    Chúng tôi mong được gặp bà Brown và con người tốt của bạn tối nay.

  • I was very thirsty (note to self: bring water on walks!).

    Tôi rất khát (lưu ý: mang theo nước khi đi dạo!).

Thành ngữ

be a shadow/ghost of your former self
to not have the strength, influence, etc. that you used to have
  • When his career ended, he became a shadow of his former self.