Định nghĩa của từ beheld

beheldverb

được trông thấy

/bɪˈheld//bɪˈheld/

Từ "beheld" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "beheald", sau này chịu ảnh hưởng của tiếng Anh trung đại "behelden". Động từ "beheld" ban đầu có nghĩa là "giữ trong tầm mắt" hoặc "nhìn". Nó thường được dùng để mô tả hành động quan sát hoặc nhận thức một cái gì đó bằng mắt. Từ "beheld" khá cũ, có từ thế kỷ thứ 9. Nó hầu như không thay đổi về cách viết và ý nghĩa qua nhiều thế kỷ, nhưng cách sử dụng của nó đã phát triển. Trong tiếng Anh hiện đại, "beheld" thường được dùng trong văn bản trang trọng hoặc thơ ca để mô tả khoảnh khắc mặc khải, hiểu biết sâu sắc hoặc gặp gỡ tâm linh. Ví dụ: "The prophet beheld a vision of the future." Việc truy tìm nguồn gốc từ nguyên của "beheld" cho thấy lịch sử phát triển ngôn ngữ phong phú và việc tiếp tục sử dụng nó làm tăng thêm chiều sâu và sắc thái cho ngôn ngữ viết.

Tóm Tắt

type (bất qui tắc) ngoại động từ beheld

meaningnhìn ngắm

meaningthấy, trông thấy

type thán từ

meaningchú ý!, để ý!

namespace
Ví dụ:
  • As the sun set behind the mountains, the sky turned a deep shade of orange, beheld by all who were present.

    Khi mặt trời lặn sau những ngọn núi, bầu trời chuyển sang màu cam đậm, được tất cả những người có mặt chứng kiến.

  • The northern lights danced across the sky, filling the air with an ethereal glow that beheld the very souls of those who gazed upon it.

    Cực quang phương Bắc nhảy múa trên bầu trời, lấp đầy không khí bằng thứ ánh sáng huyền ảo soi rọi tâm hồn của những ai ngắm nhìn nó.

  • The statue stood tall and proud in the town square, beheld by all who passed by in reverence.

    Bức tượng đứng cao và uy nghi giữa quảng trường thị trấn, được tất cả những người đi qua chiêm ngưỡng với lòng tôn kính.

  • The great waterfall cascaded down the rocks, its mist enveloping all in its presence and beheld by the daring few who dared to stand before it.

    Thác nước lớn đổ xuống những tảng đá, sương mù bao phủ mọi vật và chỉ một số ít người gan dạ mới dám đứng trước thác được chứng kiến.

  • The small town was brought to a standstill by the immense tornado that ravaged its streets, beheld by the terrified inhabitants who could do nothing but watch in horror.

    Thị trấn nhỏ này đã phải dừng lại vì cơn lốc xoáy khổng lồ tàn phá đường phố, khiến người dân vô cùng kinh hãi và không thể làm gì khác ngoài việc đứng nhìn trong kinh hoàng.

  • The famous singer took to the stage, the audience held captive by her beautiful voice, beheld by all in attendance.

    Nữ ca sĩ nổi tiếng bước lên sân khấu, khán giả bị cuốn hút bởi giọng hát tuyệt vời của cô, được tất cả những người có mặt chiêm ngưỡng.

  • The ancient ruins stood silent witness to centuries of history, beheld by all who dared to venture forth in search of the past.

    Những tàn tích cổ xưa đứng im lặng chứng kiến ​​hàng thế kỷ lịch sử, được tất cả những ai dám mạo hiểm đi tìm kiếm quá khứ chiêm ngưỡng.

  • The city shimmered with a vibrant energy, beheld by all who took the time to appreciate its unique charm.

    Thành phố lấp lánh với nguồn năng lượng sống động, được chiêm ngưỡng bởi tất cả những ai dành thời gian để cảm nhận nét quyến rũ độc đáo của nó.

  • The great fire consumed the town, the flames reaching high into the sky, beheld by all who watched as helpless spectators.

    Ngọn lửa lớn đã thiêu rụi thị trấn, ngọn lửa bốc cao lên trời, khiến tất cả những người chứng kiến ​​đều bất lực.

  • As the night sky transformed into a thousand twinkling stars, all who looked upon it were bedazzled by the sheer magnificence of the galaxy, beheld by all who cherished the night sky above all else.

    Khi bầu trời đêm biến thành hàng ngàn ngôi sao lấp lánh, tất cả những ai nhìn lên đều bị choáng ngợp bởi vẻ đẹp tráng lệ của thiên hà, được chiêm ngưỡng bởi tất cả những ai trân trọng bầu trời đêm hơn bất kỳ thứ gì khác.

Từ, cụm từ liên quan

All matches