tính từ
có vẻ, làm ra vẻ
the seeming and the real: cái "hình như" và cái thực tế, bề ngoài và thực tế
with seeming sincerity: ra vẻ thành thật
danh từ
bề ngoài, lá mặt
the seeming and the real: cái "hình như" và cái thực tế, bề ngoài và thực tế
with seeming sincerity: ra vẻ thành thật