Định nghĩa của từ seeming

seemingadjective

dường như

/ˈsiːmɪŋ//ˈsiːmɪŋ/

Từ "seeming" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "sēman", có nghĩa là "có vẻ" hoặc "xuất hiện". Động từ này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "sēmon", cũng có nghĩa là "có vẻ" hoặc "xuất hiện". "Seeming" là một phân từ quá khứ, phản ánh hành động xuất hiện hoặc có vẻ như. Sự phát triển của nó qua nhiều thế kỷ phản ánh một chủ đề ngôn ngữ nhất quán - hiểu thế giới dựa trên cách mọi thứ xuất hiện, bất kể thực tế cơ bản của chúng.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcó vẻ, làm ra vẻ

examplethe seeming and the real: cái "hình như" và cái thực tế, bề ngoài và thực tế

examplewith seeming sincerity: ra vẻ thành thật

type danh từ

meaningbề ngoài, lá mặt

examplethe seeming and the real: cái "hình như" và cái thực tế, bề ngoài và thực tế

examplewith seeming sincerity: ra vẻ thành thật

namespace
Ví dụ:
  • The forest seemed eerily quiet, as if Nature itself held its breath in anticipation.

    Khu rừng có vẻ yên tĩnh đến kỳ lạ, như thể chính Thiên nhiên cũng đang nín thở chờ đợi.

  • His competence at the job seemed almost supernatural, as he effortlessly completed tasks that others had struggled with.

    Năng lực làm việc của ông gần như là siêu nhiên khi ông dễ dàng hoàn thành những nhiệm vụ mà nhiều người khác phải vật lộn mới làm được.

  • The city skyline seemed to rise up out of the darkness, shimmering and radiant against the night sky.

    Đường chân trời của thành phố dường như hiện ra từ bóng tối, lấp lánh và rạng rỡ trên nền trời đêm.

  • Her voice seemed to carry on the wind, echoing through the desolate landscape like a haunting melody.

    Giọng nói của cô như vọng theo làn gió, vang vọng khắp khung cảnh hoang vắng như một giai điệu ám ảnh.

  • His confidence seemed to surge with each victory, as if he were invincible.

    Sự tự tin của anh ấy dường như tăng lên sau mỗi chiến thắng, như thể anh ấy bất khả chiến bại.

  • The colors of the sunset seemed to bleed into one another, blurring the lines between orange, pink, and gold.

    Những màu sắc của hoàng hôn dường như hòa vào nhau, làm mờ đi ranh giới giữa màu cam, hồng và vàng.

  • She seemed to glide across the floor, her movements fluid and graceful.

    Cô ấy dường như lướt nhẹ trên sàn nhà, chuyển động thật uyển chuyển và duyên dáng.

  • His sudden outburst seemed to catch everyone off guard, disrupting the peaceful silence.

    Sự bùng nổ đột ngột của anh dường như khiến mọi người bất ngờ, phá vỡ sự tĩnh lặng yên bình.

  • The city seemed to come alive at night, bustling with activity and life.

    Thành phố dường như trở nên sống động vào ban đêm, nhộn nhịp với nhiều hoạt động và cuộc sống.

  • His face seemed to transform as he spoke, his features rearranging themselves into a mask of rage.

    Khuôn mặt anh ta dường như biến đổi khi anh ta nói, các nét mặt biến đổi thành một chiếc mặt nạ giận dữ.

Từ, cụm từ liên quan

All matches