Định nghĩa của từ second chamber

second chambernoun

buồng thứ hai

/ˌsekənd ˈtʃeɪmbə(r)//ˌsekənd ˈtʃeɪmbər/

Thuật ngữ "second chamber" ban đầu xuất hiện trong các hệ thống chính phủ nghị viện, nơi cơ quan lập pháp của một quốc gia có thể có nhiều hơn một viện hoặc viện. Viện đầu tiên, được gọi là hạ viện hoặc quốc hội, được bầu trực tiếp và thường có nhiều thành viên hơn viện thứ hai, bao gồm các thành viên được bổ nhiệm như quý tộc, chuyên gia hoặc đại diện của chính quyền khu vực. Viện thứ hai thường được thiết kế để cung cấp thêm một lớp giám sát và cân nhắc, giúp đảm bảo rằng các luật được tranh luận và xem xét kỹ lưỡng trước khi ban hành. Mục đích của nó cũng là để cân bằng quyền lực của hạ viện, nơi có thể chịu sự chi phối trực tiếp hơn của tình cảm phổ biến và áp lực chính trị, và cung cấp một diễn đàn để đại diện cho các lợi ích cấu trúc dài hạn có thể không được phổ biến ngay lập tức nhưng lại rất quan trọng đối với lợi ích chung của quốc gia.

namespace
Ví dụ:
  • The legislative process in this country involves a bicameral system with a lower house and a second chamber known as the Senate.

    Tiến trình lập pháp ở quốc gia này bao gồm hệ thống lưỡng viện với hạ viện và viện thứ hai được gọi là Thượng viện.

  • The proposed bill was approved by the consensus-based first chamber with some reservations, but faced opposition in the more partisan second chamber.

    Dự luật được đề xuất đã được viện đầu tiên thông qua dựa trên sự đồng thuận với một số nghi ngại, nhưng lại gặp phải sự phản đối ở viện thứ hai có tính đảng phái hơn.

  • The second chamber comprehensively debated the bill before passing it with a majority vote.

    Viện thứ hai đã tranh luận toàn diện về dự luật trước khi thông qua với đa số phiếu.

  • The minister responsible for the bill assured the members of the second chamber that all necessary measures were being taken to address the concerns raised in the first chamber.

    Bộ trưởng phụ trách dự luật đã đảm bảo với các thành viên của viện thứ hai rằng mọi biện pháp cần thiết đang được thực hiện để giải quyết những lo ngại nêu ra tại viện thứ nhất.

  • The parliamentary disorder in the first chamber triggered the second chamber's intervention to prevent the proper functioning of the legislative body.

    Sự hỗn loạn trong quốc hội ở viện thứ nhất đã khiến viện thứ hai phải can thiệp để ngăn chặn hoạt động bình thường của cơ quan lập pháp.

  • The government's decision to pass the law through emergency procedures bypassed the second chamber's approval.

    Quyết định thông qua luật thông qua các thủ tục khẩn cấp của chính phủ đã bỏ qua sự chấp thuận của viện thứ hai.

  • The second chamber has the power to suggest amendments to bills passed by the first chamber, but it can also reject them outright.

    Viện thứ hai có quyền đề xuất sửa đổi các dự luật đã được viện thứ nhất thông qua, nhưng cũng có thể bác bỏ hoàn toàn.

  • The second chamber is composed of experts in their respective fields, making it a more specialized legislative body than the first chamber.

    Viện thứ hai bao gồm các chuyên gia trong lĩnh vực của họ, khiến nó trở thành cơ quan lập pháp chuyên môn hơn viện thứ nhất.

  • The opposition in the second chamber has repeatedly criticized the government's handling of economic affairs and demanded immediate action in their favor.

    Phe đối lập ở viện thứ hai đã nhiều lần chỉ trích cách chính phủ xử lý các vấn đề kinh tế và yêu cầu hành động ngay lập tức có lợi cho họ.

  • The second chamber's role is not merely to ratify laws but also to scrutinize them, propose improvements and ensure that they are in line with the constitution.

    Vai trò của viện thứ hai không chỉ là phê chuẩn luật mà còn xem xét kỹ lưỡng, đề xuất cải tiến và đảm bảo rằng chúng phù hợp với hiến pháp.

Từ, cụm từ liên quan

All matches