Định nghĩa của từ season finale

season finalenoun

kết thúc mùa giải

/ˌsiːzn fɪˈnɑːli//ˌsiːzn fɪˈnæli/

Cụm từ "season finale" bắt nguồn từ thế giới chương trình truyền hình vào cuối những năm 1940. Trước thời điểm đó, các chương trình truyền hình thường phát sóng trong một số lượng tập giới hạn trong một mùa duy nhất (thường kéo dài từ tháng 9 đến tháng 6) và sau đó bị hủy cho đến năm sau. Do đó, tập cuối cùng của một mùa chỉ được gọi đơn giản là "tập cuối cùng" hoặc "chương trình cuối cùng" của mùa đó. Tuy nhiên, trong thời kỳ hậu Thế chiến II, các mạng lưới truyền hình bắt đầu sản xuất nhiều chương trình hơn và nhu cầu về chương trình tăng lên. Để đáp lại, họ bắt đầu đặt hàng nhiều tập hơn của các chương trình thành công và mở rộng các mùa thành các đợt phát sóng dài hơn. Điều này dẫn đến nhu cầu về một thuật ngữ mới để mô tả tập phim kết thúc một mùa và "season finale" đã đi vào từ điển. Đó là một cách để nhấn mạnh tầm quan trọng của phần đó và gợi ý về tiềm năng cho những tình tiết hồi hộp, liên kết với các cốt truyện trong tương lai hoặc các diễn biến kịch tính khác. Theo thời gian, "season finale" thậm chí còn chiếm được một vị trí trong văn hóa đại chúng, khi người hâm mộ háo hức mong đợi sự kiện lớn này và đôi khi gọi đó là "tuần càn quét", vì đây là thời điểm các mạng lưới truyền hình cố gắng thu hút lượng người xem cao nhất để đảm bảo tiền quảng cáo.

namespace
Ví dụ:
  • The fans were left on the edge of their seats during the intense season finale of their favorite show.

    Người hâm mộ đã nín thở theo dõi tập cuối đầy căng thẳng của chương trình họ yêu thích.

  • After nine suspenseful episodes, the season finale of "Stranger Things" didn't disappoint as it finally revealed the true nature of the Upside Down.

    Sau chín tập phim đầy hồi hộp, tập cuối của "Stranger Things" đã không làm mọi người thất vọng khi cuối cùng đã tiết lộ bản chất thực sự của Upside Down.

  • "The Walking Dead" season finale left viewers with a jaw-dropping cliffhanger that had them eagerly anticipating the next season.

    Tập cuối của mùa "The Walking Dead" đã để lại cho người xem một tình tiết hồi hộp đến nghẹt thở khiến họ háo hức mong đợi phần tiếp theo.

  • The season finale of "Grey's Anatomy" saw the return of some beloved characters and ended on a heartwarming note.

    Tập cuối của "Grey's Anatomy" chứng kiến ​​sự trở lại của một số nhân vật được yêu thích và kết thúc bằng một nốt nhạc ấm áp.

  • The season finale of "Big Bang Theory" featured a romantic moment that left fans exhaling after holding their breath for minutes.

    Tập cuối của "Big Bang Theory" có một khoảnh khắc lãng mạn khiến người hâm mộ phải nín thở trong nhiều phút.

  • The season finale of "Game of Thrones" shocked the audience with an unexpected twist that had them gasping in disbelief.

    Tập cuối của "Game of Thrones" đã gây sốc cho khán giả với một tình tiết bất ngờ khiến họ phải há hốc mồm vì không tin nổi.

  • The "Supernatural" season finale kept its signature dark and gritty tone, leaving the audience crackling with excitement.

    Tập cuối của mùa "Supernatural" vẫn giữ được tông màu u ám và dữ dội đặc trưng, ​​khiến khán giả vô cùng phấn khích.

  • The season finale of "The Good Doctor" saw the medical team dealing with a terrible crisis that tested their limits.

    Tập cuối của "The Good Doctor" chứng kiến ​​đội ngũ y tế phải đối mặt với một cuộc khủng hoảng khủng khiếp thử thách giới hạn của họ.

  • The "Riverdale" season finale revealed some shocking secrets and left the audience eager to find out what happens next.

    Tập cuối mùa 2 của "Riverdale" đã tiết lộ một số bí mật gây sốc và khiến khán giả háo hức muốn biết chuyện gì sẽ xảy ra tiếp theo.

  • The season finale of "The Bachelor" was full of drama as contestants fought over the affections of the leading man.

    Tập cuối của chương trình "The Bachelor" đầy kịch tính khi các thí sinh tranh giành tình cảm của nam chính.

Từ, cụm từ liên quan

All matches