Định nghĩa của từ seal in

seal inphrasal verb

niêm phong trong

////

Cụm từ "seal in" bắt nguồn từ hình ảnh truyền thống về việc niêm phong một thứ gì đó bên trong một thùng chứa bằng cách sử dụng một lớp sáp, sau đó sẽ tạo ra một rào cản kín khí, ngăn không cho không khí hoặc hơi ẩm xâm nhập. Theo thời gian, khái niệm này đã vượt ra ngoài phạm vi các thùng chứa vật lý để chỉ việc bao bọc một thứ gì đó bên trong một môi trường hoặc hoàn cảnh cụ thể. Thuật ngữ "seal in" là một thành ngữ được sử dụng để mô tả hành động bao bọc một thứ gì đó hoặc một ai đó bên trong một địa điểm cụ thể, ngăn không cho các yếu tố bên ngoài xâm nhập hoặc ảnh hưởng đến chúng. Khái niệm này thường được sử dụng để diễn đạt việc bảo quản một thứ gì đó ở nhiệt độ, áp suất hoặc điều kiện khí quyển cụ thể, chẳng hạn như niêm phong trong thực phẩm như một phương pháp bảo quản hoặc duy trì túi khí để tránh rỉ sét trong các vật kim loại. Cụm từ "seal in" cũng được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả việc hạn chế hoặc giam giữ một ai đó hoặc một thứ gì đó trong một tình huống hoặc trạng thái cố định, chẳng hạn như niêm phong cảm xúc, ký ức hoặc rắc rối. Việc sử dụng cụm từ này trong bối cảnh này phản ánh ý nghĩa tượng trưng của việc niêm phong một thứ gì đó và giữ nó trong một môi trường cụ thể. Tóm lại, cụm từ "seal in" bắt nguồn từ ý nghĩa truyền thống của một lớp niêm phong kín khí được sử dụng để ngăn các thành phần không mong muốn xâm nhập vào thùng chứa. Theo thời gian, khái niệm này đã phát triển để mở rộng ra ngoài phạm vi giới hạn vật lý để mô tả việc đóng gói và giới hạn một thứ gì đó trong một hoàn cảnh hoặc môi trường cụ thể.

namespace
Ví dụ:
  • After hiking for hours, we stumbled upon a secluded beach where hundreds of seals were lounging on the sand.

    Sau nhiều giờ đi bộ đường dài, chúng tôi tình cờ tìm thấy một bãi biển vắng vẻ, nơi hàng trăm con hải cẩu đang nằm dài trên cát.

  • The baby elephant was so fascinated by the sight of the seals basking in the sun that it ran right over to them.

    Chú voi con vô cùng thích thú khi chứng kiến ​​cảnh tượng những chú hải cẩu tắm nắng đến nỗi nó chạy ngay đến chỗ chúng.

  • Every year, the beach transforms into a barren wasteland as the migratory seals come ashore en masse to breed and pup.

    Hàng năm, bãi biển biến thành vùng đất hoang cằn cỗi khi đàn hải cẩu di cư đổ về bờ để sinh sản và đẻ con.

  • The local authorities have tried to find a way to manage the overpopulation of seals along the coast, but their culling efforts have been met with widespread protest.

    Chính quyền địa phương đã cố gắng tìm cách quản lý tình trạng quá tải của hải cẩu dọc bờ biển, nhưng nỗ lực tiêu hủy của họ đã vấp phải sự phản đối rộng rãi.

  • Peter went scuba diving in the chilly waters and found himself face-to-face with a curious seal that swam up to him.

    Peter đã đi lặn biển ở vùng nước lạnh giá và thấy mình đang đối mặt với một chú hải cẩu tò mò bơi tới gần mình.

  • The marine conservation team is especially concerned about the impact of seals on the fishing industry, as they tend to consume large numbers of commercially important fish species.

    Nhóm bảo tồn biển đặc biệt quan tâm đến tác động của hải cẩu đối với ngành đánh bắt cá, vì chúng có xu hướng tiêu thụ số lượng lớn các loài cá có giá trị thương mại quan trọng.

  • While exploring an abandoned lighthouse, Jane heard a loud bang and realized that a seal had slipped into the basement.

    Trong khi đang khám phá một ngọn hải đăng bị bỏ hoang, Jane nghe thấy một tiếng nổ lớn và nhận ra rằng một con hải cẩu đã lẻn vào tầng hầm.

  • The seals' protective markings on their fur and skin vary greatly from one species to another, with some having distinctive patterns and colors.

    Các dấu hiệu bảo vệ trên lông và da của hải cẩu rất khác nhau tùy theo loài, một số có hoa văn và màu sắc đặc biệt.

  • After viewing the sleek, graceful seals from a distance, Tom decided to make his way closer to the water to see if he could capture some photos with his camera.

    Sau khi ngắm nhìn những chú hải cẩu thon thả, duyên dáng từ xa, Tom quyết định tiến lại gần mặt nước hơn để xem liệu anh có thể chụp được một vài bức ảnh bằng máy ảnh hay không.

  • The researchers have discovered that seals have exceptional hearing mobility, allowing them to hunt prey even in complete darkness.

    Các nhà nghiên cứu đã phát hiện ra rằng hải cẩu có khả năng thính giác đặc biệt, cho phép chúng săn mồi ngay cả trong bóng tối hoàn toàn.

Từ, cụm từ liên quan