Định nghĩa của từ scrutineer

scrutineernoun

người giám sát

/ˌskruːtəˈnɪə(r)//ˌskruːtəˈnɪr/

Từ "scrutineer" có nguồn gốc từ tiếng Latin "scrutinatus", có nghĩa là "người kiểm tra". Ở Rome cổ đại, người kiểm tra là người cẩn thận đếm và kiểm tra các lá phiếu trong các cuộc bầu cử để đảm bảo tính hợp lệ của chúng và ngăn ngừa gian lận. Thực hành này đã được áp dụng ở châu Âu thời trung cổ, nơi những người kiểm tra được Giáo hội bổ nhiệm để giám sát quá trình bỏ phiếu cho các cuộc bầu cử giáo sĩ. Họ có trách nhiệm đảm bảo rằng chỉ những ứng cử viên đủ điều kiện mới được chọn và nhiệm vụ của họ bao gồm kiểm tra tư cách của cử tri, xác minh kết quả và đảm bảo tính bảo mật và bí mật của các lá phiếu. Thuật ngữ "scrutineer" cũng được áp dụng cho những cá nhân giám sát các quy trình kiểm phiếu và lập bảng trong các nền dân chủ hiện đại, đặc biệt là trong các cuộc bầu cử chính trị. Vai trò của họ bao gồm giám sát hoạt động bình thường của các máy bỏ phiếu, đảm bảo tính riêng tư và toàn vẹn của các lá phiếu, đồng thời duy trì tính minh bạch và chính xác trong kết quả bầu cử. Tóm lại, từ "scrutineer" bắt nguồn từ tiếng Latin "scrutinatus" và dùng để chỉ một người kiểm tra và đếm phiếu bầu cẩn thận để đảm bảo tiến hành đúng quy trình và ngăn ngừa gian lận hoặc sai sót trong quá trình bầu cử.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười kiểm phiếu bầu (xem có hợp lệ không)

namespace
Ví dụ:
  • The election official served as a scrutineer, closely examining each ballot to ensure its validity.

    Các viên chức bầu cử đóng vai trò là người kiểm tra, kiểm tra kỹ lưỡng từng lá phiếu để đảm bảo tính hợp lệ của nó.

  • The committee appointed a team of scrutineers to oversee the vote-counting process and prevent any irregularities.

    Ủy ban đã bổ nhiệm một nhóm giám sát viên để giám sát quá trình kiểm phiếu và ngăn ngừa mọi bất thường.

  • After the financial statements were presented, the auditor acted as a scrutineer, carefully reviewing the numbers to verify their accuracy.

    Sau khi báo cáo tài chính được trình bày, kiểm toán viên đóng vai trò là người giám sát, xem xét cẩn thận các con số để xác minh tính chính xác của chúng.

  • The academic board assigned a scrutineer to examine the doctoral dissertations for plagiarism and academic misconduct.

    Hội đồng học thuật đã chỉ định một giám định viên để kiểm tra các luận án tiến sĩ về đạo văn và gian lận học thuật.

  • The sports governing body appointed a scrutineer to monitor the athletes for any performance-enhancing drugs during the competition.

    Cơ quan quản lý thể thao đã chỉ định một giám sát viên để theo dõi các vận động viên xem có sử dụng bất kỳ loại thuốc tăng cường hiệu suất nào trong suốt cuộc thi hay không.

  • The judges selected a scrutineer to closely examine the evidence presented in a high-profile criminal trial.

    Các thẩm phán đã chọn một người giám định để xem xét kỹ lưỡng các bằng chứng được trình bày trong một phiên tòa hình sự cấp cao.

  • The regulatory agency commissioned a scrutineer to scrutinize the company's practices and determine whether they were in compliance with the law.

    Cơ quan quản lý đã ủy quyền cho một thanh tra viên xem xét kỹ lưỡng các hoạt động của công ty và xác định xem chúng có tuân thủ luật pháp hay không.

  • The insurance provider named a scrutineer to inspect the claims and determine the authenticity of the damages.

    Nhà cung cấp bảo hiểm đã chỉ định một giám định viên để kiểm tra các yêu cầu bồi thường và xác định tính xác thực của thiệt hại.

  • The referees appointed a scrutineer to examine the research paper for any scientific errors and methodological flaws.

    Các trọng tài đã chỉ định một người giám định để kiểm tra bài nghiên cứu nhằm tìm ra bất kỳ lỗi khoa học và sai sót về phương pháp luận nào.

  • The art curator selected a scrutineer to evaluate the condition of the artworks and ascertain their authenticity.

    Người quản lý nghệ thuật đã chọn một người giám định để đánh giá tình trạng của các tác phẩm nghệ thuật và xác định tính xác thực của chúng.

Từ, cụm từ liên quan