Định nghĩa của từ scrub room

scrub roomnoun

phòng vệ sinh

/ˈskrʌb ruːm//ˈskrʌb ruːm/

Thuật ngữ "scrub room" có nguồn gốc từ ngành chăm sóc sức khỏe, đặc biệt là trong bệnh viện, để mô tả một không gian chuyên dụng được thiết kế để vệ sinh và khử trùng kỹ lưỡng các thiết bị y tế, dụng cụ và bề mặt làm việc trước và sau các thủ thuật. Từ "scrub" dùng để chỉ quá trình cọ rửa và khử nhiễm được sử dụng để loại bỏ bất kỳ vi sinh vật hoặc tạp chất tiềm ẩn nào có thể gây nguy cơ cho sự an toàn và vệ sinh của bệnh nhân. Tầm quan trọng của phòng vệ sinh chuyên dụng bắt nguồn từ các biện pháp vệ sinh nghiêm ngặt được yêu cầu trong các cơ sở chăm sóc sức khỏe để ngăn ngừa sự lây lan của các bệnh nhiễm trùng và nhu cầu khử trùng đúng cách các dụng cụ có thể tiếp xúc với dịch cơ thể hoặc mầm bệnh. Các phòng vệ sinh thường có các thiết bị chuyên dụng, chẳng hạn như bồn rửa, bình xịt khử trùng, máy làm sạch siêu âm và máy rửa áp suất cao, để đảm bảo vệ sinh hiệu quả và hiệu suất cao. Chúng cũng có thể có hệ thống thông gió và nhiệt độ riêng biệt để ngăn ngừa lây nhiễm chéo và nhiễm các mầm bệnh trong không khí. Nhìn chung, khái niệm phòng vệ sinh phản ánh vai trò quan trọng của các biện pháp phòng ngừa và kiểm soát nhiễm trùng trong chăm sóc sức khỏe hiện đại và những nỗ lực đang diễn ra nhằm giảm thiểu rủi ro lây truyền nhiễm trùng.

namespace
Ví dụ:
  • Nurses and medical personnel sanitize their hands and scrubs in the scrub room before entering the operating theatre.

    Y tá và nhân viên y tế khử trùng tay và quần áo trong phòng khử trùng trước khi vào phòng phẫu thuật.

  • The hospital's scrub room is equipped with a sink, a drying cabinet, and sterile gowns and gloves for healthcare workers to use before entering surgery.

    Phòng vệ sinh của bệnh viện được trang bị bồn rửa, tủ sấy, áo choàng và găng tay vô trùng để nhân viên y tế sử dụng trước khi vào phòng phẫu thuật.

  • The sterile scrub room is designed to maintain a controlled environment to prevent bacterial growth and contamination.

    Phòng rửa vô trùng được thiết kế để duy trì môi trường được kiểm soát nhằm ngăn ngừa sự phát triển và ô nhiễm của vi khuẩn.

  • The hospital personnel adhere to strict hygiene protocols in the scrub room, ensuring that everything is thoroughly cleaned and sterilized before use.

    Nhân viên bệnh viện tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình vệ sinh trong phòng rửa, đảm bảo mọi thứ đều được vệ sinh và khử trùng kỹ lưỡng trước khi sử dụng.

  • The hospital's equipment is disinfected in the scrub room with specialized disinfectants to eliminate germs and bacteria.

    Các thiết bị của bệnh viện được khử trùng trong phòng vệ sinh bằng chất khử trùng chuyên dụng để loại bỏ vi trùng và vi khuẩn.

  • Medical staff reprocess Medical Devices in the scrub room for future use after ensuring that they are free from any bacteria traces.

    Nhân viên y tế xử lý lại các thiết bị y tế trong phòng vệ sinh để sử dụng sau khi đảm bảo chúng không còn bất kỳ vi khuẩn nào.

  • The scrub room has a separate ventilation system that ensures a sterile environment for the medical personnel.

    Phòng vệ sinh có hệ thống thông gió riêng biệt đảm bảo môi trường vô trùng cho nhân viên y tế.

  • Healthcare workers are required to change their clothes and wear appropriate attire before entering the scrub room to maintain hygiene and prevent contamination.

    Nhân viên y tế phải thay quần áo và mặc trang phục phù hợp trước khi vào phòng vệ sinh để đảm bảo vệ sinh và ngăn ngừa ô nhiễm.

  • The scrub room is regularly inspected and maintained to ensure compliance with regulatory standards for safety and hygiene.

    Phòng tẩy rửa được kiểm tra và bảo trì thường xuyên để đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn quy định về an toàn và vệ sinh.

  • Sterile porous items, including gauze and sponges, which are reusable, are disinfected and stored in the scrub room for future use.

    Các vật dụng xốp vô trùng, bao gồm gạc và bọt biển, có thể tái sử dụng, được khử trùng và cất giữ trong phòng vệ sinh để sử dụng sau này.

Từ, cụm từ liên quan