tính từ
ướp nước hoa, xức nước hoa
có mùi thơm
mùi thơm
/ˈsentɪd//ˈsentɪd/Từ "scented" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "sente", có nghĩa là "path" hoặc "dấu vết". Điều này là do việc sử dụng mùi hương ban đầu thường liên quan đến việc để lại dấu vết hoặc đánh dấu đường đi. Theo thời gian, "sente" đã phát triển thành "sentier", có nghĩa là "path" hoặc "dấu vết", và cuối cùng tạo ra từ tiếng Anh "scent", biểu thị một mùi hoặc mùi đặc biệt. Phần kết thúc "ed" được thêm vào để tạo ra tính từ "scented," có nghĩa là sở hữu hoặc phát ra mùi.
tính từ
ướp nước hoa, xức nước hoa
có mùi thơm
Không khí bên trong cửa hàng nước hoa nồng nàn mùi hoa và xạ hương.
Khi bước vào vườn hoa hồng, tôi ngay lập tức bị quyến rũ bởi hương thơm ngọt ngào và nồng nàn của những bông hoa.
Sàn nhà mới được đánh bóng của spa tỏa ra mùi hương hoa oải hương thoang thoảng, mời gọi du khách thư giãn và nghỉ ngơi.
Những ngọn nến thơm ở sảnh đợi tạo nên bầu không khí ấm cúng và hấp dẫn cho phong cách trang trí của khách sạn.
Tôi không thể cưỡng lại được mùi thơm hấp dẫn của cà phê mới pha tỏa ra từ quán cà phê gần đó.
Những chiếc khăn tắm tại khu nghỉ dưỡng có mùi hương nhiệt đới nhẹ nhàng, gợi cho du khách nhớ đến kỳ nghỉ trên đảo của họ.
Khi bước vào tiệm bánh, tôi bị choáng ngợp bởi mùi thơm ngon của bánh mì, bánh ngọt và bánh quy mới nướng.
Mùi hương của cây thông và nước sạch thoang thoảng qua cửa sổ cabin, đưa du khách vào một chuyến đi nghỉ ngơi thanh bình và sảng khoái.
Mùi sả và bạc hà của nước rửa tay giúp đôi tay tôi có mùi thơm mát và hấp dẫn.
Hương thơm tinh tế của hoa nhài và hoa hồng lan tỏa từ những tấm ga trải giường mới giặt, thu hút du khách vào phòng để có một đêm nghỉ ngơi yên bình.
All matches