Định nghĩa của từ scan in

scan inphrasal verb

quét vào

////

Thuật ngữ "scan in" thường được sử dụng trong bối cảnh hình ảnh kỹ thuật số để mô tả hành động chuyển đổi tài liệu vật lý, ảnh chụp hoặc đồ họa sang định dạng kỹ thuật số. Từ "scan" bắt nguồn từ quá trình tạo hình ảnh kỹ thuật số thông qua thiết bị quét, thường là máy quét. Máy quét sử dụng nguồn sáng, ống kính và mảng cảm biến để chụp ảnh bản gốc. Máy quét chuyển đổi hình ảnh này thành định dạng kỹ thuật số có thể lưu trữ, chỉnh sửa hoặc chuyển để sử dụng sau này. Định dạng kỹ thuật số này thường được lưu ở định dạng tệp như JPEG, TIFF hoặc PDF, cho phép dễ dàng chia sẻ, hiển thị hoặc in. Thuật ngữ "in" trong "scan in" đề cập đến hành động đưa một thứ gì đó vào thế giới kỹ thuật số, trái ngược với việc đề cập đến một vị trí cụ thể. Về cơ bản, "scan in" có nghĩa là số hóa hoặc chuyển đổi một thứ gì đó thành định dạng có thể dễ dàng sử dụng trong môi trường kỹ thuật số, chẳng hạn như máy tính hoặc thiết bị di động.

namespace
Ví dụ:
  • The technician asked me to lie still while she scanned my chest with the ultrasound machine.

    Kỹ thuật viên yêu cầu tôi nằm yên trong khi cô ấy siêu âm ngực tôi bằng máy siêu âm.

  • I scanned the QR code on the product with my smartphone to see more information about the item.

    Tôi đã quét mã QR trên sản phẩm bằng điện thoại thông minh của mình để xem thêm thông tin về sản phẩm.

  • The security guard handed me a metal detector and asked me to scan the building for any signs of intrusion.

    Người bảo vệ đưa cho tôi một máy dò kim loại và yêu cầu tôi kiểm tra tòa nhà để tìm bất kỳ dấu hiệu xâm nhập nào.

  • Before purchasing a used car, I scanned the vehicle identification number (VINto ensure it wasn't reported stolen.

    Trước khi mua xe cũ, tôi đã quét số nhận dạng xe (VIN) để đảm bảo xe không bị báo là bị đánh cắp.

  • The police officer waved the handheld scanner over my driver's license, scanning the barcode to verify my identity.

    Viên cảnh sát vẫy máy quét cầm tay trên bằng lái xe của tôi, quét mã vạch để xác minh danh tính của tôi.

  • The cashier scanned each item at the grocery store and then asked for my debit card to process the payment.

    Nhân viên thu ngân quét từng mặt hàng tại cửa hàng tạp hóa và sau đó yêu cầu tôi xuất trình thẻ ghi nợ để xử lý thanh toán.

  • The librarian scanned the book I returned with a barcode reader to update the library's records.

    Thủ thư đã quét cuốn sách tôi trả bằng máy đọc mã vạch để cập nhật hồ sơ của thư viện.

  • In the airport, I passed through the security checkpoint and walked through the metal detector while a scanner beeped to indicate no contraband was detected.

    Tại sân bay, tôi đi qua trạm kiểm soát an ninh và đi qua máy dò kim loại trong khi máy quét kêu bíp để báo hiệu không phát hiện hàng cấm.

  • The museum guide presented us with a map and instructed us to scan each exhibit's QR code with our devices to access more information about the artifacts.

    Hướng dẫn viên bảo tàng đưa cho chúng tôi một bản đồ và hướng dẫn chúng tôi quét mã QR của từng hiện vật bằng thiết bị của mình để biết thêm thông tin về các hiện vật.

  • After my mammogram, the radiologist scanned the images to determine whether any abnormalities were present.

    Sau khi chụp nhũ ảnh, bác sĩ X-quang đã quét các hình ảnh để xác định xem có bất thường nào không.

Từ, cụm từ liên quan