Định nghĩa của từ scallion

scallionnoun

hành lá

/ˈskæliən//ˈskæliən/

Nguồn gốc của từ "scallion" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "scalan", có nghĩa là "hành tây". Từ này dùng để chỉ những củ hành nhỏ, non được trồng vào thời trung cổ. Khi hành lá lớn lên, các lớp bên ngoài sẽ tạo thành lớp phủ bảo vệ xung quanh củ, giống như vỏ sò điệp (do đó có tên "scallops" cho một loại hải sản khác). Do có sự giống nhau này, tên "scallions" cũng được dùng để mô tả những củ hành non này. Việc sử dụng "scallions" để mô tả những củ hành non này trở nên phổ biến hơn vào thế kỷ 19 khi làn sóng nhập cư từ Quần đảo Anh tăng lên. Ngày nay, hành lá thường được sử dụng trong nhiều món ăn trên khắp thế giới, bao gồm cả việc trang trí cho súp và món hầm, làm nguyên liệu trong món salad và món xào, và làm gia vị thêm vào bánh sandwich và bánh cuốn. Mặc dù hành lá rất phổ biến, một số người vẫn lầm tưởng rằng đây là một loại rau riêng biệt. Tuy nhiên, hành lá chỉ đơn giản là hành tây non, được thu hoạch trước khi chúng hình thành củ hoàn chỉnh, và do đó là một loại hành tây chứ không phải là một loại rau riêng biệt.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thực vật học) hành tăm

namespace
Ví dụ:
  • In this recipe, I'm going to sauté fresh scallions with garlic and ginger for added flavor.

    Trong công thức này, tôi sẽ xào hành lá tươi với tỏi và gừng để tăng thêm hương vị.

  • Scallions add a mild onion taste and crunchy texture to sandwiches and wraps.

    Hành lá thêm hương vị hành tây nhẹ và kết cấu giòn cho bánh sandwich và bánh cuốn.

  • To make the perfect omelette, add chopped scallions to the beaten eggs before cooking.

    Để làm món trứng tráng hoàn hảo, hãy thêm hành lá cắt nhỏ vào trứng đánh trước khi nấu.

  • Scallions can be used to spice up a plain pasta dish by sprinkling them on top as a garnish.

    Hành lá có thể được dùng để trang trí cho món mì ống đơn giản bằng cách rắc chúng lên trên.

  • Cooking scallions in a pan with a little bit of oil and soy sauce creates a delicious side dish called stir-fried scallions.

    Xào hành lá trong chảo với một ít dầu và nước tương sẽ tạo ra một món ăn kèm thơm ngon gọi là hành lá xào.

  • Scallions are an essential ingredient in many Chinese and Asian dishes, including dumplings and soups.

    Hành lá là một thành phần thiết yếu trong nhiều món ăn Trung Quốc và châu Á, bao gồm cả bánh bao và súp.

  • Scallions can be used as a substitute for regular onions in recipes for their milder flavor.

    Hành lá có thể được dùng thay thế cho hành tây thông thường trong công thức nấu ăn vì có hương vị nhẹ hơn.

  • Fresh scallions should be added to a dish towards the end of cooking to prevent overcooking.

    Nên thêm hành lá tươi vào món ăn vào giai đoạn gần nấu xong để tránh món ăn bị chín quá.

  • Chopped scallions can be used to give a fresh boost of flavor to soups, stews, and sauces.

    Hành lá cắt nhỏ có thể được dùng để tăng thêm hương vị tươi mới cho súp, món hầm và nước sốt.

  • Scallions are a nutritious and tasty addition to any recipe, providing vitamins A and C, as well as dietary fiber.

    Hành lá là một loại thực phẩm bổ dưỡng và ngon miệng, cung cấp vitamin A và C cũng như chất xơ.

Từ, cụm từ liên quan

All matches