Định nghĩa của từ savings bank

savings banknoun

ngân hàng tiết kiệm

/ˈseɪvɪŋz bæŋk//ˈseɪvɪŋz bæŋk/

Thuật ngữ "savings bank" xuất hiện vào đầu thế kỷ 19 để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của cá nhân trong việc tiết kiệm và quản lý nguồn tài chính của họ. Vào thời điểm đó, có rất ít lựa chọn cho những người bình thường để tiết kiệm tiền một cách an toàn và nhiều người đã mất tiền do gian lận, quản lý kém hoặc các cuộc khủng hoảng tài chính khác. Năm 1810, một chủ ngân hàng người Đức tên là Gotthilf Friedrich Weltzien đã thành lập ngân hàng tiết kiệm đầu tiên, thúc đẩy khái niệm tiết kiệm thường xuyên và cung cấp lãi suất cho tiền gửi như một động lực để khách hàng tiết kiệm. Ý tưởng này lan truyền nhanh chóng và đến năm 1818, đã có hơn 100 ngân hàng tiết kiệm ở Đức. Khái niệm về ngân hàng tiết kiệm cũng trở nên phổ biến ở Anh, nơi chúng được thành lập như các tổ chức tương hỗ do chính các thành viên của mình quản lý. Các ngân hàng tiết kiệm tương hỗ này thường cung cấp các khoản vay nhỏ cho các thành viên với lãi suất thấp hơn so với các tổ chức cho vay truyền thống, như một phương tiện khuyến khích tiết kiệm và tự lực. Ngân hàng tiết kiệm đầu tiên tại Hoa Kỳ, Provident Institution for Savings, được thành lập tại Boston vào năm 1816. Các tổ chức này nhanh chóng trở nên phổ biến, đặc biệt là khi công nghiệp hóa và đô thị hóa dẫn đến tình trạng bất ổn tài chính gia tăng và tình trạng nghèo đói lan rộng. Năm 1864, Cục Tiết kiệm Quốc gia được thành lập, sau này được gọi là chương trình Trái phiếu Tiết kiệm Hoa Kỳ. Ngày nay, các ngân hàng tiết kiệm tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong quản lý tài chính, vì chúng cung cấp một cách an toàn và thuận tiện để cá nhân tiết kiệm cho các mục tiêu tài chính trong tương lai của họ, đồng thời cung cấp các cơ hội cho vay để giúp quản lý các khoản chi phí bất ngờ.

namespace
Ví dụ:
  • She has been faithfully depositing her monthly salary into her savings bank account for the past five years.

    Cô ấy đã trung thành gửi tiền lương hàng tháng vào tài khoản tiết kiệm ngân hàng của mình trong năm năm qua.

  • The local savings bank branch offers competitive interest rates on savings accounts.

    Chi nhánh ngân hàng tiết kiệm địa phương cung cấp lãi suất cạnh tranh cho các tài khoản tiết kiệm.

  • The savings bank provides an option for its customers to withdraw cash from their accounts using an ATM.

    Ngân hàng tiết kiệm cung cấp cho khách hàng lựa chọn rút tiền mặt từ tài khoản của họ thông qua máy ATM.

  • After opening her first savings bank account, she received a welcome bonus in the form of a certain amount that she could withdraw after a few months.

    Sau khi mở tài khoản tiết kiệm đầu tiên, cô ấy đã nhận được tiền thưởng chào mừng dưới dạng một số tiền nhất định mà cô ấy có thể rút sau vài tháng.

  • The savings bank encourages its customers to maintain a certain minimum balance in their accounts to avoid any monthly fees being charged.

    Ngân hàng tiết kiệm khuyến khích khách hàng duy trì số dư tối thiểu nhất định trong tài khoản để tránh phải trả bất kỳ khoản phí hàng tháng nào.

  • Many people opt to maintain multiple savings bank accounts with various banks in order to maximize their earning potential.

    Nhiều người lựa chọn duy trì nhiều tài khoản tiết kiệm tại nhiều ngân hàng khác nhau để tối đa hóa tiềm năng kiếm tiền của mình.

  • The savings bank provides its customers with flexible options for managing their account balance, such as online transfers and phone banking services.

    Ngân hàng tiết kiệm cung cấp cho khách hàng các lựa chọn linh hoạt để quản lý số dư tài khoản, chẳng hạn như chuyển khoản trực tuyến và dịch vụ ngân hàng qua điện thoại.

  • The savings bank offers its customers CDs (Certificates of Deposit), which provide a fixed interest rate over a specific time period.

    Ngân hàng tiết kiệm cung cấp cho khách hàng chứng chỉ tiền gửi (CD) với mức lãi suất cố định trong một khoảng thời gian cụ thể.

  • The savings bank requires its customers to present a valid form of identification, such as a passport or driver's license, in order to open an account.

    Ngân hàng tiết kiệm yêu cầu khách hàng phải xuất trình giấy tờ tùy thân hợp lệ, chẳng hạn như hộ chiếu hoặc giấy phép lái xe, để mở tài khoản.

  • In order to ensure the safety and security of their customers' funds, the savings bank maintains a strong regulatory compliance program and adheres to strict privacy policies.

    Để đảm bảo an toàn và bảo mật cho tiền của khách hàng, ngân hàng tiết kiệm duy trì chương trình tuân thủ quy định chặt chẽ và tuân thủ các chính sách bảo mật nghiêm ngặt.

Từ, cụm từ liên quan