Định nghĩa của từ sausage dog

sausage dognoun

chó xúc xích

/ˈsɒsɪdʒ dɒɡ//ˈsɔːsɪdʒ dɔːɡ/

Thuật ngữ "sausage dog" dùng để chỉ giống chó Dachshund, có nguồn gốc từ Đức vào thế kỷ 17. Tên "Dachshund" có nghĩa là "chó lửng" trong tiếng Đức, do mục đích ban đầu của giống chó này là săn lửng. Tuy nhiên, ở Anh, giống chó này trở nên phổ biến như một con chó săn các loài thú nhỏ như cáo và thỏ, và do thân hình dài, hình xúc xích, chúng được gọi là "sausage dogs." Biệt danh này vẫn phổ biến, đặc biệt là ở Vương quốc Anh và các quốc gia nói tiếng Anh khác, và hiện được công nhận rộng rãi là một thuật ngữ chung cho những chú chó đáng yêu và đặc biệt này.

namespace
Ví dụ:
  • Lena's sausage dog, Winston, wooed her guests with his cute barking as they arrived at her party.

    Chú chó xúc xích của Lena, Winston, đã thu hút khách bằng tiếng sủa dễ thương của mình khi họ đến dự tiệc.

  • The sausage dog sitting next to us in the park was so well-behaved that we couldn't help but compliment its owner.

    Chú chó xúc xích ngồi cạnh chúng tôi trong công viên ngoan đến mức chúng tôi không thể không khen ngợi chủ của nó.

  • Despite his tiny size, Oscar the sausage dog was a bundle of energy while playing fetch with his owner in the backyard.

    Mặc dù có thân hình nhỏ bé, chú chó xúc xích Oscar lại rất năng động khi chơi trò ném bắt với chủ ở sân sau.

  • Eliza's sausage dog, Rosie, cuddled up next to her as she read a book, enjoying the warmth of her lap.

    Chú chó xúc xích của Eliza, Rosie, nằm cuộn tròn bên cạnh cô khi cô đọc sách, tận hưởng hơi ấm từ lòng cô.

  • The sausage dog's short legs couldn't stop him from chasing after a squirrel in the park, his determination clearly outweighing his physical limitations.

    Đôi chân ngắn của chú chó xúc xích không thể ngăn cản chú đuổi theo một con sóc trong công viên, sự quyết tâm của chú rõ ràng đã vượt qua những hạn chế về thể chất.

  • Sarah's sausage dog, Bruno, slept soundly through the entire maid's cleanup service, enjoying his well-deserved rest after a busy day.

    Chú chó xúc xích của Sarah, Bruno, ngủ rất say trong suốt thời gian người giúp việc dọn dẹp, tận hưởng sự nghỉ ngơi xứng đáng sau một ngày bận rộn.

  • While picking up his toy from under the sofa, the sausage dog's adorable wrinkles served as a reminder of his breed's distinctive features.

    Khi nhặt đồ chơi từ dưới ghế sofa, những nếp nhăn đáng yêu của chú chó xúc xích như một lời nhắc nhở về những đặc điểm riêng biệt của giống chó này.

  • The sausage dog's goofy smile and playful manner brought delight to passersby walking by the local dog park.

    Nụ cười ngốc nghếch và cách cư xử tinh nghịch của chú chó xúc xích đã mang lại sự thích thú cho những người đi ngang qua công viên dành cho chó địa phương.

  • The sausage dog was more than happy to put on his festive sweater for the holiday season, looking as cute as a button.

    Chú chó xúc xích rất vui khi được mặc chiếc áo len lễ hội cho mùa lễ, trông dễ thương vô cùng.

  • Ben's sausage dog, Alfie, showed his affection by licking Ben's hand, his wet nose leaving a slobbery reminder of his love.

    Chú chó xúc xích của Ben, Alfie, thể hiện tình cảm của mình bằng cách liếm tay Ben, chiếc mũi ướt của nó để lại dấu vết nhắc nhở về tình yêu của nó.

Từ, cụm từ liên quan