Định nghĩa của từ dachshund

dachshundnoun

chó dachshund

/ˈdæksnd//ˈdɑːkshʊnd/

Tên gọi này ám chỉ mục đích ban đầu của giống chó này: săn đuổi và bắt lửng và các loài thú nhỏ khác từ hang ổ dưới lòng đất của chúng. Từ "dachshund" đã được sử dụng ở Đức từ thế kỷ 16 để mô tả những chú chó chân ngắn, thân dài này. Vào những năm 1870, khi giống chó này được du nhập vào Anh, tên gọi này được rút ngắn thành "dachshund" và cuối cùng lan sang các quốc gia nói tiếng Anh khác. Ngày nay, tên "dachshund" được công nhận trên toàn thế giới là một giống chó phổ biến và được yêu thích.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(động vật học) chó chồn (loài chó giống chồn, mình dài, chân ngắn)

namespace
Ví dụ:
  • The couple's dachshund, Max, eagerly wagged his tail as they returned home from a long day at work.

    Chú chó Dachshund của cặp đôi, Max, háo hức vẫy đuôi khi họ trở về nhà sau một ngày dài làm việc.

  • The dachshund barked loudly as she caught sight of the postman delivering mail.

    Con chó Dachshund sủa rất to khi nhìn thấy người đưa thư đang giao thư.

  • The dachshund's short legs could barely keep up as she enthusiastically chased after her favorite toy.

    Đôi chân ngắn của chú chó Dachshund khó có thể theo kịp khi cô bé nhiệt tình đuổi theo món đồ chơi yêu thích của mình.

  • Shaking off the rain, the dachshund happily bounded through the muddy garden, tail wagging.

    Lắc mình khỏi mưa, chú chó Dachshund vui vẻ chạy qua khu vườn lầy lội, vẫy đuôi.

  • The dachshund's fondness for hot dogs earned her the nickname "Hot Dog Holler" among neighbors.

    Sở thích ăn xúc xích của chú chó Dachshund này khiến hàng xóm đặt cho nó biệt danh "Hot Dog Holler".

  • The dachshund cuddled up next to her owner on the couch, seeking comfort during a stormy night.

    Chú chó Dachshund cuộn tròn bên cạnh chủ nhân của mình trên ghế dài, tìm kiếm sự thoải mái trong một đêm giông bão.

  • Pining for her human's attention, the dachshund restlessly paced around the house, whining.

    Mong muốn được chủ nhân chú ý, chú chó Dachshund bồn chồn đi đi lại lại trong nhà, rên rỉ.

  • The dachshund eagerly awaited her usual morning treat, tails wagging excitedly at the mere thought of it.

    Chú chó Dachshund háo hức chờ đợi món ăn buổi sáng thường lệ của mình, đuôi vẫy vẫy phấn khích khi chỉ nghĩ đến nó.

  • The dachshund's cute wrinkles added to her adorable charm, making her one of the most lovable breeds.

    Những nếp nhăn dễ thương của loài chó Dachshund làm tăng thêm nét quyến rũ đáng yêu của chúng, khiến chúng trở thành một trong những giống chó đáng yêu nhất.

  • The dachshund, with her captivating stare and playful bark, melted the hearts of everyone she met.

    Chú chó Dachshund với cái nhìn quyến rũ và tiếng sủa vui tươi đã làm tan chảy trái tim của bất kỳ ai cô gặp.

Từ, cụm từ liên quan

All matches