Định nghĩa của từ saurian

saurianadjective

thằn lằn

/ˈsɔːriən//ˈsɔːriən/

Từ "saurian" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "sauros", có nghĩa là thằn lằn. Thuật ngữ "saurian" ban đầu dùng để chỉ bất kỳ loài bò sát nào giống thằn lằn, nhưng hiện nay nó được sử dụng cụ thể hơn để mô tả một nhóm khủng long bao gồm thằn lằn như loài iguanodonts phổ biến và loài stegosaurus, andorinthischians và sauropod chuyên biệt hơn. Trái ngược với những loài khủng long giống chim quen thuộc thường được mô tả trong văn hóa đại chúng, những loài khủng long saurian này là những con thú bốn chân với cơ thể được bao phủ bởi lớp da có vảy, đuôi dài và não nhỏ. Mối quan hệ tiến hóa giữa những loài saurian này và các nhóm khủng long khác đã là chủ đề của nhiều cuộc tranh luận khoa học, nhưng chúng chắc chắn đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái Mesozoi với tư cách là một số loài ăn thịt và động vật ăn cỏ trên cạn lớn nhất và thành công nhất thế giới.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) loài thằn lằn

type danh từ

meaningđộng vật loại thằn lằn

namespace
Ví dụ:
  • The exhibits at the natural history museum included a variety of fascinating saurian creatures, such as dinosaur bones and intricate fossil casts.

    Các cuộc triển lãm tại bảo tàng lịch sử tự nhiên bao gồm nhiều loài sinh vật thằn lằn hấp dẫn, chẳng hạn như xương khủng long và các mẫu hóa thạch phức tạp.

  • The children's eyes widened with awe as they watched the life-size model of a mighty Tyrannosaurus rex, a true saurian king of the Mesozoic era.

    Đôi mắt của những đứa trẻ mở to vì kinh ngạc khi chúng nhìn thấy mô hình kích thước thật của một con khủng long bạo chúa khổng lồ, một vị vua thực sự của kỷ Mesozoi.

  • Between the tranquil waters of the lake and the ruggedness of the emerald hills, the saurian mothers held their eggs in safety, awaiting the arrival of their dino-offspring.

    Giữa mặt nước yên bình của hồ và sự gồ ghề của những ngọn đồi màu ngọc lục bảo, những bà mẹ thằn lằn giữ trứng của mình một cách an toàn, chờ đợi sự xuất hiện của những đứa con khủng long của chúng.

  • The archaeologist brushed the dirt from the saurian skull before carefully fitting it back into the jigsaw puzzle of history.

    Nhà khảo cổ học đã phủi sạch bụi bẩn khỏi hộp sọ của loài thằn lằn trước khi cẩn thận lắp nó trở lại vào câu đố lịch sử.

  • Imagine a world where pterosaurs soared the azure skies and saurian beasts roamed the land, only to perish in the apocalyptic impact that annihilated their domain.

    Hãy tưởng tượng một thế giới nơi những con thằn lằn bay lượn trên bầu trời xanh thẳm và những con thú thằn lằn lang thang trên mặt đất, chỉ để diệt vong trong vụ va chạm tận thế đã hủy diệt lãnh địa của chúng.

  • Saurs, such as Othnielia and Hylaeosaurus, may have looked different from their more infamous relatives, but they were equally fascinating.

    Saurs, chẳng hạn như Othnielia và Hylaeosaurus, có thể trông khác so với những họ hàng khét tiếng hơn của chúng, nhưng chúng cũng hấp dẫn không kém.

  • The saurian giants once ruled the earth, but now their legacy lives only in textbooks and museums.

    Những loài bò sát khổng lồ từng thống trị trái đất, nhưng giờ đây di sản của chúng chỉ còn tồn tại trong sách giáo khoa và bảo tàng.

  • As the day drew near, the saurian herd started a journey, their feet pounding the earth, creating a low rumble.

    Khi ngày mới đến gần, đàn thằn lằn bắt đầu cuộc hành trình, chân chúng dậm mạnh xuống đất, tạo ra tiếng ầm ầm nhỏ.

  • As the paleontologists unwrapped a new saurian exhibit from the crates, a gasp spread through the crowd as they see the massive skeleton revealed.

    Khi các nhà cổ sinh vật học mở một mẫu vật thằn lằn mới ra khỏi thùng, đám đông đều kinh ngạc khi thấy bộ xương khổng lồ lộ ra.

  • The park rangers studied the saurian map, looking for clues on where to find the rare dinosaur eggs.

    Các nhân viên kiểm lâm nghiên cứu bản đồ khủng long, tìm kiếm manh mối về nơi tìm thấy những quả trứng khủng long quý hiếm.