Định nghĩa của từ sauce boat

sauce boatnoun

thuyền nước sốt

/ˈsɔːs bəʊt//ˈsɔːs bəʊt/

Thuật ngữ "sauce boat" có nguồn gốc từ thế kỷ 18 khi cách trình bày món ăn cầu kỳ trở thành xu hướng phổ biến trong giới nhà giàu. Trước đó, nước sốt thường được phục vụ trực tiếp vào đĩa hoặc trên đĩa lớn, nhưng phong cách phục vụ bữa ăn cầu kỳ đòi hỏi phải có một chiếc bình đựng nước sốt và nước thịt để dễ dàng và thanh lịch khi chuyền trên bàn ăn. Hình dạng ban đầu của những chiếc bình này lớn hơn và trang trí hơn, thường được làm bằng bạc, vàng hoặc các kim loại quý khác, vì chúng được coi là biểu tượng của địa vị xã hội và sự xa hoa. Tuy nhiên, theo thời gian, các thiết kế đơn giản hơn như đồ gốm, thủy tinh hoặc sứ đã chiếm ưu thế vì chúng trở nên dễ kiếm và giá cả phải chăng hơn. Cái tên "sauce boat" dường như bắt nguồn từ khả năng đựng nước sốt của bình và hình dạng giống như một chiếc thuyền. Kích thước nhỏ gọn và độ sâu nông của bình đảm bảo rằng nước sốt và nước thịt luôn nóng và dễ dàng tiếp cận để rưới lên các món ăn. Do đó, bình đựng nước sốt đã trở thành một phần tiêu chuẩn của các thiết lập bàn ăn trang trọng và tiếp tục là một yếu tố không thể thiếu trong cách trình bày ẩm thực hảo hạng. Ngày nay, thìa đựng nước sốt không chỉ là đồ dùng nhà bếp tiện dụng mà còn là phụ kiện trang trí tạo thêm nét thanh lịch cho trải nghiệm ăn uống.

namespace
Ví dụ:
  • Pass the sauce boat, please. The gravy would perfectly complement the roast beef.

    Xin hãy đưa cho tôi chiếc thuyền nước sốt. Nước sốt sẽ hoàn hảo với món thịt bò nướng.

  • Make sure to fill the sauce boat with plenty of horseradish sauce for the prime rib.

    Đảm bảo đổ thật nhiều nước sốt cải ngựa vào bát nước sốt để làm món sườn bò chính.

  • The waiter presented us with a stunning array of sauce boats, each filled with a different flavor of sauce.

    Người phục vụ đưa cho chúng tôi một loạt các lọ đựng nước sốt tuyệt đẹp, mỗi lọ đựng một hương vị nước sốt khác nhau.

  • The crab cakes demanded a side of spicy remoulade sauce, served elegantly in a traditional sauce boat.

    Bánh cua phải ăn kèm với nước sốt remoulade cay, được phục vụ một cách tao nhã trong chiếc chén đựng nước sốt truyền thống.

  • The chef recommended pairing the lobster with a rich, decadent béarnaise sauce, and provided the perfect vessel in the form of a chic sauce boat.

    Đầu bếp khuyên nên kết hợp tôm hùm với nước sốt béarnaise đậm đà, xa hoa và cung cấp một vật đựng hoàn hảo dưới dạng một chiếc thuyền đựng nước sốt sang trọng.

  • The bright red color of the garlic aioli caught our eyes as it glistened in the beautifully crafted sauce boat.

    Màu đỏ tươi của sốt aioli tỏi thu hút sự chú ý của chúng tôi khi nó lấp lánh trong chiếc chén nước sốt được chế tác đẹp mắt.

  • The sauce boat held a velvety mushroom sauce, the perfect accompaniment to the fork-tender venison.

    Chiếc thuyền đựng nước sốt chứa nước sốt nấm mịn màng, là món ăn kèm hoàn hảo với thịt nai mềm.

  • The sauce boat, filled with the savory and aromatic finishing sauce, was passed around the table, allowing each diner to add as much or as little as they pleased.

    Chiếc bát đựng nước sốt, chứa đầy nước sốt thơm ngon, được chuyền quanh bàn, cho phép mỗi thực khách có thể thêm nhiều hay ít tùy ý.

  • The chestnut brown color of the hollandaise sauce, nestled inside the exquisite sauce boat, was breathtaking.

    Màu nâu hạt dẻ của nước sốt hollandaise nằm bên trong chiếc thuyền sốt tuyệt đẹp, đẹp đến ngỡ ngàng.

  • The waitress, with a knowledgeable smile, recommended pouring the thick brown gravy from the sauce boat over the succulent green beans, a perfect garnish to the lamb chops.

    Cô phục vụ, với nụ cười hiểu biết, đề nghị đổ nước sốt nâu sánh từ chén nước sốt lên đậu xanh mọng nước, một món ăn kèm hoàn hảo cho món sườn cừu.

Từ, cụm từ liên quan

All matches